検索ワード: người (ベトナム語 - タガログ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タガログ語

情報

ベトナム語

người

タガログ語

tao

最終更新: 2013-03-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lưỡi người

タガログ語

dila

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người cao tuổi

タガログ語

katandaan

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là người việt

タガログ語

vietnamese

最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và mười sáu ngàn người.

タガログ語

at labing anim na libong tao),

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người phụ nữ nói nhiều

タガログ語

madaldal

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người gãy chân hay gãy tay,

タガログ語

o ang taong magkaroon ng paang bali o kamay na bali,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

タガログ語

at ang pangalawa:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

タガログ語

at sa kahulihulihan nilang lahat, ay namatay ang babae.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người gieo giống ấy là gieo đạo.

タガログ語

ang manghahasik ay naghahasik ng salita.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người Ách-ma-vết, bốn mươi hai,

タガログ語

ang mga anak ni azmaveth, apat na pu't dalawa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nê-tô-pha, năm mươi sáu;

タガログ語

ang mga lalake ng nethopha, limang pu't anim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s

タガログ語

error habang nagco-convert: %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người giàu có chiên bò rất nhiều;

タガログ語

ang mayaman ay mayroon totoong maraming kawan at bakahan:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.

タガログ語

ang nauuhaw ay dinadalhan nila ng tubig; sinalubong ng mga nananahan sa lupain ng tema na may kanilang tinapay ang mga bihag.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sanh được bảy con trai và ba con gái;

タガログ語

at may ipinanganak sa kaniya na pitong anak na lalake at tatlong anak na babae.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.

タガログ語

papurihan mo ang mga babaing bao na tunay na bao.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.

タガログ語

pakinggan ninyo: narito, ang manghahasik ay yumaon upang maghasik:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;

タガログ語

ang mga lalake ng anathoth, isang daan at dalawang pu't walo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

タガログ語

ako ang tunay na puno ng ubas, at ang aking ama ang magsasaka.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,990,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK