プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lm.
stille.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
-lm!
- vær stille!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm đi
hold kæft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
lm lặng.
stille!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- lm nào
se.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm đi.
- hold mund.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm lặng!
stilhed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm lặng nào.
stille.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm miệng
- hold din kæft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm đi, doug!
hold kæft doug!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm lặng đi!
- vær stille.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm lặng nào.
nej, nej, vær stille. de er overalt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm lặng. Đi nào.
gem dig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm miệng đi.
- hold din kæft!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm đi - lm đi
- ande sæson. - kanin sæson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm đi, im đi!
hold mund!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chơi này. - lm đi!
-jeg tager et. -hold kæft! taber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm lặng mọi người.
vær stille alle sammen. inklusiv mig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm đi, và nghe này.
hold kæft og hør efter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lm đi đồ ngu ngốc.
- hold mund, dit fjols.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: