プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tình trạng
tilstand
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
công trạng:
anerkendelse:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
trạng thái, xanh.
status... i orden.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trạng thái: thấp.
attitude: dårlig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra trạng thái
tjek & status
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
báo cáo tình trạng.
status rapport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sdl - trạng tháistencils
sdl - tilstandstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- tình trạng bệnh tật.
- deres lidelse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trạng thái của ai?
overvågning af hvem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trạng thái (r/w):
status(r/w):
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hiện thanh trạng thái
viser eller skjuler statuslinjen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chị đang có tâm trạng.
han kender også dit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hỗ trợ trạng thái & nt
& nt statusunderstøttelse
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- bệnh trạng của ông ấy...
- hans sygdom...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thông số trạng thái?
- tilstandsværdier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trạng thái thứ 9. - phải.
hvor er den smuk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là tâm trạng thôi mà.
det er bare lidt humor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bật/ tắt thanh trạng thái
slår statuslinjen til/ fra
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- lập đầu danh trạng là sao?
- hvordan beviser med "sit værd"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tình trạng của chính ông ấy.
hans egen hætte.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: