プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số đăng ký ...
die registriernummer lautet...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đăng ký!
ich melde mich an.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ đăng ký thôi.
klar tu ich das.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đăng ký ở đây!
unterschreib das.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thẻ đăng ký xe.
verkehrskontrolle. zeigen sie mal lhre papiere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giấy đăng ký đâu?
- und die papiere?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hãy đi đăng ký.
checken sie ein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đăng ký tên chưa?
auf sie eingetragen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-anh chưa đăng ký ah?
- noch nicht entschieden?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết nối đã được đăng ký
verbindung ist bereits vorhanden
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cho tôi xem giấy đăng ký.
- ich?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đăng ký đề tài gì?
erzähl doch mal, worum ging's da?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà bolton đã đăng ký.
- mrs. bolton hat sich schon angemeldet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giấy phép và đăng ký đâu?
- den führerschein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
{\3chff1000}tôi muốn đăng ký.
ich komm mit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tìm thấy đăng ký nào
keine verbindung gefunden
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
anh đã đăng ký cái mỏ rồi.
ich habe den claim angemeldet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh còn muốn đăng ký không?
möchten sie immer noch beitreten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố đã đăng ký cho con rồi.
ich habe dich angemeldet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tàu karaboudjan đăng ký ở đâu?
- wo ist die karaboudjan registriert?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: