プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
album
musikalbum
最終更新: 2010-02-17 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
album ảnh?
fotoalben?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
album ảnh à...
fotoalben...
album ảnh đâu rồi?
wo sind die fotoalben?
sẽ để vào album ảnh.
das kommt ins album.
album hay nhất mọi thời đại.
das beste album, was jemals gemacht wurde.
tôi muốn làm thành một album
ich werd 'n
Đó sẽ là tên album của anh.
so nenne ich mein album.
nào, chụp 1 tấm cho album nha.
hier. noch eins fürs album.
- Đấy là album thứ hai tôi mua!
- das war das zweite album das ich mir je gekauft habe!
này này, album của tôi mới ra lò.
yo, yo, yo, yo, mein album ist frisch raus.
Đây là một album ảnh mà tôi đã làm cho clinton.
das hier ist ein fotoalbum, das ich für clinton gemacht habe.
con làm thế chỉ để lấy cuốn album ảnh này thôi à?
hast du das getan, nur um dieses fotoalbum zu holen?
trời đất, đã bao nhiêu năm rồi tôi chưa nghe album này.
die habe ich seit jahren nicht mehr gehört.
album gần đây của cô ta có một đống bài hát về ngày nghỉ cho chó
ihr letztes album war ein haufen urlaubsongs für hunde.
- anh muốn xem album của tôi không? - chúng tôi rất thích.
- möchten sie mein fotoalbum sehen?
trong lúc tôi gom góp những thứ để sống sót thì cô ấy lại đi lấy album ảnh.
ich packe gerade lebenswichtiges zeug zusammen und sie schnappt sich die fotoalben.
hai người chẳng có điểm gì giống nhau cả, trừ khi anh cũng giấu vài album của enya.
sie beide haben nichts gemeinsam, außer, sie verstecken ein paar alben von enya.
chuyện là em sắp ghi một album trong tháng sáu và em phải tìm một địa điểm và một cái piano.
ich nehme mitte juni hier eine cd auf... und muss den ort und das klavier auswählen.
rồi tôi có thể xem album ảnh cũ của gia đình và xem nhóc cisco sẽ trông thế nào nếu không để tóc dài.
und ich könnte mir alte familienfotos ansehen und sehen, wie der kleine cisco ohne lange haare aussah.