プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bat
schatz!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
caca dau
最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin noi bat
hot news
最終更新: 2024-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ý hay, bat
super idee, schatz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bat, giúp em với
ihr reißt mir meinen körper ab. - schatz, hilf mir, ihn hier wegzuschaffen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha đã đủ dau rồi.
ich hab schon genug schmerzen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dau r? i d? y, solomon.
es fängt langsam an, wehzutun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyện đó vui lắm, phải không bat...
das ist eine verrückte geschichte, stimmt's, bat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có nhớ đỗ chiếc bat ở đâu không?
wo haben sie denn geparkt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi cần hướng dẫn của khẩu emp gắn trên chiếc bat
- ja. aber ich brauche das emp-raketen- ablenksystem von the bat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ như bat và các đồng nghiệp của tôi... không về kịp.
bat scheint nicht rechtzeitig mit unseren hilfssheriffs zu kommen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dĩ nhiên là kinh khủng phải đau khổ... và nó gây dau đớn và nó...
klar ist das furchtbar. da leidet man und hat schmerzen...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bat cùng với các anh em về kịp trước khi bọn cao bồi tràn vô thị trấn.
ich hoffe, bat kommt vor den cowboys mit unseren hilfssheriffs zurück.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ không có ai dám làm phiền cha cô nếu có wild bill hay bat masterson ở bên cạnh.
wären wild bill oder bat masterson bei ihrem vater, hätte er seine ruhe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà thôi, mu? n nó dau th́ mày c? m ném là hon d?
du kannst damit nicht mal schmeißen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã có bạn trai, và anh ấy rất nghiêm túc, đúng không, bat?
oh, ich bin schon vergeben. und es ist superernst. habe ich recht, schatz?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhóm thứ nhất, hãy chọn súng, lấy đạn ở chỗ bat masterson và cảnh sát trưởng đây, và tới vị trí đứng bắn.
lasst euch von bat masterson oder dem sheriff eure munition geben und stellt euch entlang der schusslinie auf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: