プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cám ơn nhiều
- vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
cám ơn nhiều.
danke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- cám ơn nhiều.
- danke sehr.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều nhé
vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều lắm.
- vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- cám ơn nhiều lắm
- hab vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cám ơn nhiều nhé.
- danke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều, bilkins.
- danke, bilkins. sie sind okay. - danke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh, và ... cám ơn nhiều.
ach so und... danke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chắc rồi. - cám ơn nhiều.
ich bin eine achtbare, respektable frau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều lắm, nicholas.
vielen dank, nicholas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, cám ơn nhiều , các cậu.
ja, vielen dank, leute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cám ơn nhiều lắm, sếp sims.
- vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều cám ơn nhiều
vielen dank. danke vielmals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều tôi sẽ làm vậy.
vielen dank. mach´ ich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhiều lắm, ông cảnh sát.
- und?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lập kế họach cám ơn nhiều
- wahnsinnig diplomatisch. - danke schön.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cám ơn nhiều thiệt là ẻo là
- danke. vielen dank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn, thế được rồi, cám ơn nhiều.
- gut. - alles bestens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, cám ơn nhiều. we don't mind.
- nein, nein, überhaupt nicht.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: