検索ワード: chúa chấp nhận của lễ toàn thiêu (ベトナム語 - ドイツ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

German

情報

Vietnamese

chúa chấp nhận của lễ toàn thiêu

German

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

chấp nhận quan điểm của ông.

ドイツ語

guter einwand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chấp nhận

ドイツ語

& annehmen

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh chấp nhận số phận của mình.

ドイツ語

man akzeptiert sein schicksal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chấp nhận?

ドイツ語

ja. akzeptieren was geschehen ist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chấp nhận.

ドイツ語

du bist dabei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chấp nhận đi

ドイツ語

"fick dich. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh chấp nhận.

ドイツ語

ich nehme es hin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chàng chấp nhận lời mời của ta?

ドイツ語

- heißt das, du nimmst mein angebot an?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chấp nhận đi.

ドイツ語

- pech gehabt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chấp nhận sao?

ドイツ語

- bereit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẤp nhẬn - xin chỜ

ドイツ語

zugriff gewährt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"ta chấp nhận hắn.

ドイツ語

einer von uns!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chấp nhận đi, ollie.

ドイツ語

ich meine, akzeptiere das, ollie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không chấp nhận.

ドイツ語

- ich glaube dir nicht.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không chấp nhận sao?

ドイツ語

- du nicht?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chấp nhận đi, fudge!

ドイツ語

die sea note?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà có chấp nhận trở thành mẹ của một vị chúa không?

ドイツ語

wären sie einverstanden, die mutter eines gottes zu sein?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người của tao sẽ không chấp nhận.

ドイツ語

- meine leute machen da nicht mit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì ta ưa sự nhơn từ và không ưa của lễ, ưa sự nhận biết Ðức chúa trời hơn là ưa của lễ thiêu.

ドイツ語

denn ich habe lust an der liebe, und nicht am opfer, und an der erkenntnis gottes, und nicht am brandopfer.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ho#224;n to#224;n.

ドイツ語

- stimmt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,028,699 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK