人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chấp nhận quan điểm của ông.
guter einwand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấp nhận
& annehmen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh chấp nhận số phận của mình.
man akzeptiert sein schicksal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấp nhận?
ja. akzeptieren was geschehen ist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấp nhận.
du bist dabei.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấp nhận đi
"fick dich. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh chấp nhận.
ich nehme es hin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chàng chấp nhận lời mời của ta?
- heißt das, du nimmst mein angebot an?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấp nhận đi.
- pech gehabt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấp nhận sao?
- bereit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẤp nhẬn - xin chỜ
zugriff gewährt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ta chấp nhận hắn.
einer von uns!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chấp nhận đi, ollie.
ich meine, akzeptiere das, ollie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không chấp nhận.
- ich glaube dir nicht.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không chấp nhận sao?
- du nicht?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấp nhận đi, fudge!
die sea note?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà có chấp nhận trở thành mẹ của một vị chúa không?
wären sie einverstanden, die mutter eines gottes zu sein?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người của tao sẽ không chấp nhận.
- meine leute machen da nicht mit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì ta ưa sự nhơn từ và không ưa của lễ, ưa sự nhận biết Ðức chúa trời hơn là ưa của lễ thiêu.
denn ich habe lust an der liebe, und nicht am opfer, und an der erkenntnis gottes, und nicht am brandopfer.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ho#224;n to#224;n.
- stimmt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: