プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chủ nghĩa thực dân
kolonialist
最終更新: 2012-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chủ nghĩa dân túy
populist
chủ nghĩa thực chứng
positivismus
chủ nghĩa marx
marxismus
chủ nghĩa xã hội-dân chủ
sozialdemokratisch
最終更新: 2012-04-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chủ nghĩa khắc kỷ
stoa
最終更新: 2015-03-03 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
chủ nghĩa hòa bình.
pazifistin.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chủ nghĩa bài do thái
antijudaismus
chủ nghĩa duy con người
anthropozentrisch
最終更新: 2012-05-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
tôi theo chủ nghĩa tự do.
ich bin definitiv ein freiheitsliebender.
(sang nước tư bản chủ nghĩa)
abhauen?
Ổng là một tên thực dân.
er war ein konquistador.
những thực thể này, chủ của đám kaiju. chúng là đám thực dân.
diese wesen, diese auftraggeber, das sind kolonisten.