検索ワード: chủ nghĩa xã hội dân chủ (ベトナム語 - ドイツ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

chủ nghĩa xã hội-dân chủ

ドイツ語

sozialdemokratisch

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa xã hội

ドイツ語

sozialist

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa dân túy

ドイツ語

populist

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa marx

ドイツ語

marxismus

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ta theo chủ nghĩa xã hội, nhưng tốt bụng.

ドイツ語

auf dem dachboden bei einem langweiligen krämer. ein sozialist und trotzdem nett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa khắc kỷ

ドイツ語

stoa

最終更新: 2015-03-03
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa hòa bình.

ドイツ語

pazifistin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh trung thành với chủ nghĩa xã hội dân tộc chứ, thiếu tá?

ドイツ語

sind sie überzeugter nationalsozialist, herr major?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa chống cộng

ドイツ語

antikommunistisch

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân chủ

ドイツ語

demokratisch

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa trọng thương

ドイツ語

merkantil

最終更新: 2012-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"miễn phí" chỉ là từ thay thế cho " chủ nghĩa xã hội"

ドイツ語

das ist nur ein anderes wort für "sozialistisch"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta đang nói về mặt ý nghĩa xã hội.

ドイツ語

wir reden hier von gesellschaftlicher anerkennung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với lời chào xã hội chủ nghĩa.

ドイツ語

mit sozialistischem gruß.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân chủ à?

ドイツ語

demokratie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quá dân chủ luôn.

ドイツ語

das soll demokratisch sein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ sợ dân chủ!

ドイツ語

angst vor der demokratie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một số người cho rằng do những người theo chủ nghĩa xã hội... số khác là quân nổi loạn

ドイツ語

einige gaben den nationalisten die schuld. andere den anarchisten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

coca cola là nước uống xã hội chủ nghĩa sao?

ドイツ語

coca cola ist 'n sozialistisches getränk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như huy chương anh hùng lao động xã hội chủ nghĩa.

ドイツ語

und die medaille der helden der sozialistischen arbeit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,798,006 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK