プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- echelon four.
- echelon vier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hệ thống echelon đâu ?
- haben sie ein echelon-system?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hệ thống echelon báo cáo :
ich wiederhole yankee one, zero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muốn được truyền đi, phải thông qua hệ thống echelon.
wenn etwas transferiert wird geht es durch echelon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nhà phân tích ở nsa có vẻ đồng cảm với công việc của chúng ta cuối cùng đã giúp chúng ta có được khả năng sử dụng chương trình echelon.
ein nsa analytiker sympathisant unserer sache wurde befördert und bekam freigabe in das echelon programm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: