検索ワード: hóa đơn (ベトナム語 - ドイツ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

hóa đơn

ドイツ語

faktur

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn?

ドイツ語

- eine liste?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hóa đơn!

ドイツ語

- davon haben sie nichts gesagt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn thuế...

ドイツ語

ins rampenlicht, nicht wahr, herr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tờ hóa đơn!

ドイツ語

die rechnung!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn giản.

ドイツ語

einfache codierung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn, hợp đồng...

ドイツ語

ich hab alles: rechnungen, verträge...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hóa đơn trạm xăng?

ドイツ語

- eine tankstelle quittung?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gởi hóa đơn cho tôi.

ドイツ語

schick mir die rechnung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

với hóa đơn, bạn à.

ドイツ語

genauigkeit in gelddingen erhält die freundschaft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Để thanh toán hóa đơn

ドイツ語

um die rechnungen bezahlen zu können

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bệnh viện gửi hóa đơn về.

ドイツ語

die krankenhausrechnung ist da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ê, còn hóa đơn thì sao?

ドイツ語

das nächste mal, kumpel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đã viết nó trên hóa đơn.

ドイツ語

du hast sie auf die rechnung geschrieben.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi cần mở tệp tin hóa đơn

ドイツ語

- ich muss die rechnungsdateien öffnen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thanh toán hóa đơn đi đã.

ドイツ語

zahl erst deine rechnung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc là nấp sau đống hóa đơn rồi.

ドイツ語

- vielleicht ist die zahlung überfällig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh không yêu cầu hóa đơn

ドイツ語

hey, was habe ich nicht gesagt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

suy nghĩ, giấc mơ, hóa đơn, nợ nần...

ドイツ語

unsere gedanken, träume, rechnungen, die schuldenlast...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa đơn của tôi đâu.ở đây tôi đi

ドイツ語

- wo ist meine rechnung? - dort, ich bin nächster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,705,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK