プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đồng hưu
dong huu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ hưu.
hier ist ein geschenk zum ruhestand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ hưu?
nie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dương hưu
duong huu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ hưu rồi.
- pensioniert. für wen arbeitest du?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một tài khoản hưu trí.
- ein arbeitnehmer-pensionskonto.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có sổ tiết kiệm hưu trí không?
- privat, meine ich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quỹ lương hưu
können sie uns dazu etwas sagen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc tôi phải tính ông theo chế độ hưu trí.
- jetzt gilt mein ruhestands-tarif:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2,500 đô trong tài khoản hưu trí.
und 2.500 auf einem rentenkonto.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng nên nghỉ hưu.
solltest du auch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày cũng về hưu chứ?
- sind sie auch im ruhestand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới câu lạc bộ những người bán rượu lậu hưu trí.
einen klub für pensionierte schwarzbrenner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(cho kellerman nghỉ hưu)
(versetzen sie kellerman in den ruhestand)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi về hưu rồi.
wir sind pensioniert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật sự về hưu ư?
du setzt dich wirklich zur ruhe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các bạn đã xin nghỉ hưu.
- sie wollten also nicht auf rente gehen? aber sie...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào, sáng đã săn hưu rồi.
hola. - der tag fängt ja gut an.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không nghỉ hưu, anh bỏ.
ich gehe nicht in rente, ich habe gekündigt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: