プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học nấu ăn hả?
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em nấu ăn.
- seit heute früh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì, nấu ăn?
was, kochen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"... cách nấu ăn..
"rezepte.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh học nấu ăn ở đâu thế?
wo haben sie kochen gelernt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nấu ăn hả?
du kochst?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nấu ăn gì đây?
- wie sieht's aus?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tara: em phải học cách nấu ăn thôi.
ich sollte kochen lernen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt đấu nấu ăn thôi
lass uns kochen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó dùng để nấu ăn.
er kocht das essen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đang nấu ăn hả?
waas, du kochst!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô biết nấu ăn chứ?
ja. kochen sie? ich versuche es.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ tôi thích nấu ăn
- mama kocht gerne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không còn mùi nấu ăn.
keine küchendünste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết nấu ăn không?
konnen sie kochen ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng anh biết nấu ăn.
-nein. aber sie können kochen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh biết nấu ăn không?
kannst du kochen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không cần phải nấu ăn.
das musst du nicht.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi nấu ăn, thưa bà.
ich koche jetzt, memsahib.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con gái tôi nấu ăn giỏi lắm.
- ein gaumenkitzler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: