プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nhà du hành vũ trụ
astronaut
最終更新: 2012-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
con trai tôi , nhà du hành vũ trụ.
mein sohn, der astronaut.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nhà du hành vũ trụ, tối mai, 8:00.
planetarium. morgen abend, 20 uhr.
Ông chủ, buổi tiệc của nhà du hành vũ trụ.
die planetarium-party.
vũ trụ
universum
vũ trụ.
das himmelsrund!
nơi ảnh ở người ta gọi là nhà du hành vũ trụ.
wo ich herkomme, heißt es kosmonaut.
vũ trụ học
kosmologe
vũ trụ hả?
in den weltraum?
mô hình vũ trụ
planetarium
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hải tặc vũ trụ.
die raumpiraten.
tàu vũ trụ à?
raketenschiffe?
vũ trụ (gl) name
weltraumname
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
ba đang đi vũ trụ?
er muss mal groß?
"Âm nhạc của vũ trụ."
"sphärenmusik".
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kẻ giết người vũ trụ?
eine grausame welt?
chúng sẽ làm chủ vũ trụ.
sie wollen das universum beherrschen.
miền đất hứa đây rồi. tôi suốt đời chỉ mơ được thành nhà du thành vũ trụ.
smithsonian air and space museum.
cái bánh đại diện cho tàu vũ trụ.
die torte ist quasi das raumschiff.
bất chấp việc cô ta đi chu du khắp vũ trụ để tìm anh ta.
trotzdem. sie ist durch das universum gereist, um ihn zu finden.