検索ワード: nhà du hành vũ trụ (ベトナム語 - ドイツ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

nhà du hành vũ trụ

ドイツ語

astronaut

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trai tôi , nhà du hành vũ trụ.

ドイツ語

mein sohn, der astronaut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà du hành vũ trụ, tối mai, 8:00.

ドイツ語

planetarium. morgen abend, 20 uhr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông chủ, buổi tiệc của nhà du hành vũ trụ.

ドイツ語

die planetarium-party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vũ trụ

ドイツ語

universum

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vũ trụ.

ドイツ語

das himmelsrund!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nơi ảnh ở người ta gọi là nhà du hành vũ trụ.

ドイツ語

wo ich herkomme, heißt es kosmonaut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vũ trụ học

ドイツ語

kosmologe

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vũ trụ hả?

ドイツ語

in den weltraum?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mô hình vũ trụ

ドイツ語

planetarium

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hải tặc vũ trụ.

ドイツ語

die raumpiraten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tàu vũ trụ à?

ドイツ語

raketenschiffe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vũ trụ (gl) name

ドイツ語

weltraumname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba đang đi vũ trụ?

ドイツ語

er muss mal groß?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Âm nhạc của vũ trụ."

ドイツ語

"sphärenmusik".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kẻ giết người vũ trụ?

ドイツ語

eine grausame welt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng sẽ làm chủ vũ trụ.

ドイツ語

sie wollen das universum beherrschen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miền đất hứa đây rồi. tôi suốt đời chỉ mơ được thành nhà du thành vũ trụ.

ドイツ語

smithsonian air and space museum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái bánh đại diện cho tàu vũ trụ.

ドイツ語

die torte ist quasi das raumschiff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất chấp việc cô ta đi chu du khắp vũ trụ để tìm anh ta.

ドイツ語

trotzdem. sie ist durch das universum gereist, um ihn zu finden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,745,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK