人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
xung
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
xung đột
konflikt
最終更新: 2012-04-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
xung công?
wir konfiszieren.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- xung yếu.
puls fällt ab. terra!
các xung điện.
elektrische impulse.
xung phong!
angriff!
- xung nhịp 90.
- sein puls ist bei 90. - ok.
bão xung điện từ.
- tot. die verbindung ist tot.
- con xung phong
- nimm mich!
- là xung điện từ...
es war ein elektromagnetischer
- cô xung phong?
freiwillige vor!
nhìn xung quanh đi
sehen sie sich um.
cô xung phong mà.
du hast dich freiwillig gemeldet.
- con cũng xung phong
- nimm mich. - zu diensten.
%s xung đột với %s
%s kollidiert mit %s
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chuyền xung quanh đi.
gebt es weiter.
xung đột Ả rập-israel
nahostkrieg
最終更新: 2012-04-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- lins. hãy nhìn xung quanh.
lass uns hier suchen.
con trai nhìn xung quanh đi.
ich bin mir nicht sicher, ob das gut für die leute ist.
ai xung phong trước đây?
wer will zuerst?
- nhìn xung quanh ngươi xem.
- sieh dich um.