プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chú ý
vorsicht.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ý tôi...
ich meine...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chú ý!
achtung!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ý hay đấy.
gut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gợi ý nhé?
ein tipp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chú ý vào.
- sei vorsichtig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đồng ý.
ja.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đồng ý?
wirklich?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đâu đó ở ý.
- sie reisen durch italien.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy là ý gì?
- was meinst du damit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ý tưởng vớ vẩn
scheißidee
最終更新: 2011-02-19
使用頻度: 1
品質:
anh lại sơ ý à .
auch nur nachlässig?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ý anh nói gì vậy?
was meinst du damit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- à, tôi có ý này.
- ich hab 'ne idee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú ý tỚi vẾt thƯƠng.
versorge die wunde.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heather, để ý bà ta.
heather, behalt den menschen im auge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú ý vào, cái gì thế!
was soll das?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ý tưởng chó chết!
gute idee! - beruhige dich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luisa không đồng ý.
luisa stimmte dem nicht zu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hiểu ý tôi không?
weißt du was ich meine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: