検索ワード: ô tô (ベトナム語 - ヒンズー語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

ô tô

ヒンズー語

गाड़ी

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ô

ヒンズー語

कोशिका

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thêm Ô

ヒンズー語

कक्ष प्रविष्ट करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tô sáng:

ヒンズー語

उभारें: (i)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ố-ô.

ヒンズー語

धत् तेरे की।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tô & sáng:

ヒンズー語

उभारें (h)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bộ tô đầy

ヒンズー語

फिलर

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ô xem mới...

ヒンズー語

नया दृश्य...

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tô sáng & html

ヒンズー語

एचटीएमएल उभारें (h)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tô & sáng

ヒンズー語

उभारना (h)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tô & sáng:

ヒンズー語

उभारें (h)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cấu hình ô xem

ヒンズー語

कॉन्फ़िगर दृश्य

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểu ô xem 3d:

ヒンズー語

3डी दृश्य क़िस्मः

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ô xem mớ_i...

ヒンズー語

नया दृश्य...

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ô xem trước mới

ヒンズー語

नया अग्र दृश्य

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi bị dính một vụ tai nạn ô tô vào năm ngoái

ヒンズー語

मैं पिछले साल एक कार दुर्घटना में शामिल किया गया था.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"Ô tô mới có mùi gì?", ai biết câu trả lời?

ヒンズー語

"किसी नई कार की गंध कैसी होती है?", जवाब किसे पता है?

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

e- ti- ô- piname

ヒンズー語

इथियोपिया बिर्रname

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rồi họ thấy hắn ta bước vào một chiếc ô tô một chiếc gypsy

ヒンズー語

तब वे उसे एक टैक्सी में मिलता देख. एक जिप्सी टैक्सी.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi còn là một cậu bé, tôi rất mê ô-tô. năm tôi 18 tuổi, người bạn thân nhất của tôi ra đi trong một tai nạn xe hơi. như thế này đây.

ヒンズー語

बचपन में मुझे कार बहुत पसंद थी_bar_ जब मैं 18 का हुआ, तब मैंने अपने सबसे अच्छे मित्र को सड़क दुर्घटना में खो दिया_bar_ इस तरह_bar_ तब मैंने निश्चय किया कि मैं अपना जीवन सालाना 10 लाख लोगो के जीवन को बचाने में समर्पित करूँगा _bar_ मैं अभी तक सफल नहीं हुआ हूँ , यह केवल प्रगति का विवरण है, लेकिन मैं यहाँ आपको स्वचालित कार के बारे में थोडा बहुत बताऊंगा_bar_ मैंने सबसे पहले यह विचार

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,775,975,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK