検索ワード: bạn gửi cho tôi bằng cach nào (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

bạn gửi cho tôi bằng cach nào

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

gửi cho tôi mẩu giấy như này.

ヒンズー語

चित्रों के साथ, और खतरों और गड़बड़ हुआ गंदगी

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh gửi anh của anh lừa cho tôi

ヒンズー語

anh gửi anh của anh lừa cho tôi đi

最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi thư cho...

ヒンズー語

ई- मेल भेजें...

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem n...

ヒンズー語

मुझे दिखाओ ...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho langley đi.

ヒンズー語

लैंगली पर उस करें.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi kết nhập cho tất cả

ヒンズー語

सभी को इनपुट भेजें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông gửi tiền cho họ rồi.

ヒンズー語

मैं पहले ही उन्हें पैसे भेज चुका हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm việc bằng tiếng anh

ヒンズー語

केवल हमको वियतनामी बोलने दे आप अंग्रेजी में बात करे

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta gửi anh đến tìm tôi.

ヒンズー語

उन्होंने तुम्हें मेरे पास भेजा।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi bưu thiếp cho anh.

ヒンズー語

मैं तुम्हें पोस्टकार्ड भेजूँगा।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này sẽ gửi hình ảnh từ phòng thí nghiệm cho chúng tôi.

ヒンズー語

पर यह वायरलेस द्वारा प्रयोगशाला के अंदर से हमें वीडियो भेज सकता है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy gửi tôi vào trường nội trú.

ヒンズー語

उन्होंने कहा कि अभी बोर्डिंग स्कूल में मुझसे दूर भेज दिया।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& gửi

ヒンズー語

भेजें (s)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thể gửi trang thử cho% 1.

ヒンズー語

जाँच पृष्ठ% 1 को भेजने में अक्षम.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì tôi sẽ gửi giấy báo cho bà con của anh.

ヒンズー語

मैं परिजनों के अपने अगले सूचित करेंगे।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi thư nặc danh cho đúng người ở gotham.

ヒンズー語

मैं सिर्फ गोथम सिटी में सही आदमी को एक गुमनाम टिप दे दी है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liên lạc đã gửi cho bạn tiếng vo vo/ nhích.

ヒンズー語

एक सम्पर्क ने आपको बज़/ नज़ भेजा.

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu ông ghi lại lời nhắn, tôi có thể gửi nó đến cho cooper.

ヒンズー語

अगर आप कोई संदेश record करके दें , तो मैं उसे cooper तक भेज सकता हूँ .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi số liên lạc của bạn

ヒンズー語

i love you

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn có chắc rằng cô ấy đã không được gửi nó chưa? "

ヒンズー語

"आप यकीन है कि वह यह नहीं भेजा गया है अभी तक? "

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,776,833,220 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK