検索ワード: bởi vì bạn là cuộc sống của tôi (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

bởi vì bạn là cuộc sống của tôi

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

bạn sẽ là bạn của tôi

ヒンズー語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

.. vì tôi rất yêu cuộc sống của mình.

ヒンズー語

मैं काफी मेरे जीवन की तरह क्योंकि

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào, anh bạn của tôi.

ヒンズー語

खाने की गुच्छी: अब, मेरे दोस्त.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống của con người.

ヒンズー語

इसके अलावा sjeèam करने के लिए.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hãy tự hỏi mình. bởi vì bây giờ nó là lỗi của tôi ư?

ヒンズー語

क्योंकि अब यह मेरी गलती है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạng sống cô ấy là của tôi.

ヒンズー語

लड़की मेरी है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn biết chắc là cuộc sống của bà ấy được vừa ý.

ヒンズー語

तुम्हें पता है, फ्लोरिडा में कॉलेजों sunnier कर रहे हैं एक बहुत कुछ

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người bạn ở qua đêm sao? Đó gọi là cuộc sống.

ヒンズー語

इसे जीवन कहते हैं, जेम्स।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vị đừng can thiệp vào cuộc sống cá nhân của chúng tôi.

ヒンズー語

इसका किसी से कोई लेना-देना नहीं है! नहीं, बंद करो,.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã nói vậy, anh becket.

ヒンズー語

क्यों नहीं? मैं इतना कहा क्योंकि, श्री बेकेट

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết rằng bạn có thể thay đổi cuộc sống của bạn và chuyển đi.

ヒンズー語

आपयहसंभवहैकिपताहै ... /मैं ... अपने जीवन बदलने और आगे बढ़ने के लिए

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đây không phải cuộc chiến của tôi!

ヒンズー語

- यह मेरी लड़ाई नहीं है! आपको पता है कि?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì anh sẽ gọi 1 cuộc điện thoại cho chúng tôi. đến ông ta.

ヒンズー語

आप हमारे लिए एक फोन करने वाले हैं है. हमें उसके पास जाओ.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi sẽ cứu tất cả, vì anh, cooper.

ヒンズー語

क्योंकि मैं सबको बचाना चाहता हूँ. तुम्हारे लिए, cooper.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống về hưu của tên tội phạm quốc tế thế nào?

ヒンズー語

कैसे सेवानिवृत्त अंतरराष्ट्रीय अपराधी के जीवन है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi sẽ thay đổi suy nghĩ của ông ấy về loài rồng.

ヒンズー語

क्योंकि मैं ड्रैगन्स के बारे में उसकी राय बदलना चाहता हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nói đã từ bỏ cuộc sống đó.

ヒンズー語

आप के पीछे इस जीवन को छोड़ जा रहे थे तुमने कहा था.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó nhóm nhau lại, rình rập, nom dòm các bước tôi, bởi vì chúng nó muốn hại mạng sống tôi.

ヒンズー語

वे सब मिलकर इकट्ठे होते हैं और छिपकर बैठते हैं; वे मेरे कदमों को देखते भालते हैं मानों वे मेरे प्राणों की घात में ताक लगाए बैठें हों।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống luôn có những điều xảy đến với anh

ヒンズー語

जीवन तुम्हें रास्ते को हैं क्या होता है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài học hay nhất của cuộc sống là chịu đau đớn.

ヒンズー語

... मैं तुम मुझे एक बात या दो सिखा सकते हैं उम्मीद कर रहा था.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,859,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK