検索ワード: người việt hay anh đấy (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

người việt hay anh đấy

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

không, là anh đấy.

ヒンズー語

नहीं, आप कर रहे हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài động viên của anh đấy.

ヒンズー語

वहाँ अपने स्फूर्ति बात है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nàng của anh đấy hả?

ヒンズー語

तो यह है कि अपनी बूढ़ी औरत, हुह है? हाँ ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có vần đề với anh đấy.

ヒンズー語

मैं आप के साथ एक समस्या है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này,tôi đang nói với anh đấy.

ヒンズー語

इंजेक्शन सफल।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn

ヒンズー語

करता आप मुझसे दोस्ती करना चाहतींtôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn हैं

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

z sao bạn biết tiếng việt hay z

ヒンズー語

z आप वियतनामी या z को कैसे जानते हैं

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có muốn nhớ ... hay anh muốn quên?

ヒンズー語

आप याद करना चाहते हैं... या. ..

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này,tôi đang nói chuyện với anh đấy.

ヒンズー語

अरे, मैं आप से बात कर रहा हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi chừng cô ta cũng đá đít anh đấy!

ヒンズー語

उसका प्रेमी? इतना नहीं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay, anh sẽ làm điều đó "với" tôi?

ヒンズー語

तुम मेरे लिए क्या करना होगा?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hay anh nghĩ đó là sự trùng hợp khi mà tất cả những người phụ nữ trong đời anh đều chết?

ヒンズー語

या फिर तुम्हें यह महज़ एक इत्तिफाक लगा कि तुम्हारी हर प्रेमिका मारी गई?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi biết rõ cảm giác đó. tôi có thể chuyển sang tin anh đấy.

ヒンズー語

खैर, यह बता सकती हूँ कि तुम पर तिनका भी विश्वास नहीं।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thong thả thôi, anh bạn. hay anh muốn là người tiếp theo, deadshot?

ヒンズー語

आप अगले, deadshot?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(cười) vì vậy tôi đã vẽ thẳng lên màn ảnh chuyện này khá nhạy cảm rồi sau đó người đàn ông này đến chỗ tôi anh ta chụp ảnh tôi và bức tranh tôi nghĩ, "thật tuyệt, một fan người việt nam"

ヒンズー語

(ठहाका) तो मैं एक बड़े से स्क्रीन पर लाईव कार्टून बना रहा था- जो अपने आप में एक सनसनी थी- और तभी ये शख़्स मेरे पास आया. वो मेरे और मेरी बनाई चित्रों की तस्वीरें खींच रहा था. मैंने सोचा,' वाह, ये कोई वियेतनामी फैन है.' और जब वो दूसरे दिन भी आया, मैंने सोचा, 'भई वाह, ये तो सच में कार्टून प्रेमी है.' तीसरे दिन आखिरकार मेरी समझ में आया, कि वो शख़्स दरअसल ड्युटि पर था. तो अब तक वियेतनामी पुलिस की फ़ाईलों में अपने स्केचों के साथ मुस्कुराते हुए मेरी कम से कम सौ तस्वीरें होंगी.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi cha hay anh chúng nó đến kiện cùng chúng ta, chúng ta sẽ đáp rằng: xin hãy làm ơn cho chúng tôi mà gả chúng nó cho họ, vì trong giặc giã nầy, chúng tôi không thế cưới một người vợ cho mỗi người nam trong họ. lại nữa, chẳng phải chính các anh em đã gả chúng nó cho họ; vì nếu như vậy, chắc anh em phải mắc tội.

ヒンズー語

और जब उनके पिता वा भाई हमारे पास झगड़ने को आएंगे, तब हम उन से कहेंगे, कि अनुग्रह करके उनको हमें दे दो, क्योंकि लड़ाई के समय हम ने उन में से एक एक के लिये स्त्री नहीं बचाई; और तुम लोगों ने तो उनको ब्याह नहीं दिया, नहीं तो तुम अब दोषी ठहरते।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,841,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK