プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không, là anh đấy.
नहीं, आप कर रहे हैं.
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
bài động viên của anh đấy.
वहाँ अपने स्फूर्ति बात है।
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
cô nàng của anh đấy hả?
तो यह है कि अपनी बूढ़ी औरत, हुह है? हाँ ।
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
tôi có vần đề với anh đấy.
मैं आप के साथ एक समस्या है.
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
này,tôi đang nói với anh đấy.
इंजेक्शन सफल।
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
tôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn
करता आप मुझसे दोस्ती करना चाहतींtôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn हैं
最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:
z sao bạn biết tiếng việt hay z
z आप वियतनामी या z को कैसे जानते हैं
最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:
anh có muốn nhớ ... hay anh muốn quên?
आप याद करना चाहते हैं... या. ..
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
này,tôi đang nói chuyện với anh đấy.
अरे, मैं आप से बात कर रहा हूँ।
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
coi chừng cô ta cũng đá đít anh đấy!
उसका प्रेमी? इतना नहीं.
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
hay, anh sẽ làm điều đó "với" tôi?
तुम मेरे लिए क्या करना होगा?
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hay anh nghĩ đó là sự trùng hợp khi mà tất cả những người phụ nữ trong đời anh đều chết?
या फिर तुम्हें यह महज़ एक इत्तिफाक लगा कि तुम्हारी हर प्रेमिका मारी गई?
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết rõ cảm giác đó. tôi có thể chuyển sang tin anh đấy.
खैर, यह बता सकती हूँ कि तुम पर तिनका भी विश्वास नहीं।
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
thong thả thôi, anh bạn. hay anh muốn là người tiếp theo, deadshot?
आप अगले, deadshot?
最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:
(cười) vì vậy tôi đã vẽ thẳng lên màn ảnh chuyện này khá nhạy cảm rồi sau đó người đàn ông này đến chỗ tôi anh ta chụp ảnh tôi và bức tranh tôi nghĩ, "thật tuyệt, một fan người việt nam"
(ठहाका) तो मैं एक बड़े से स्क्रीन पर लाईव कार्टून बना रहा था- जो अपने आप में एक सनसनी थी- और तभी ये शख़्स मेरे पास आया. वो मेरे और मेरी बनाई चित्रों की तस्वीरें खींच रहा था. मैंने सोचा,' वाह, ये कोई वियेतनामी फैन है.' और जब वो दूसरे दिन भी आया, मैंने सोचा, 'भई वाह, ये तो सच में कार्टून प्रेमी है.' तीसरे दिन आखिरकार मेरी समझ में आया, कि वो शख़्स दरअसल ड्युटि पर था. तो अब तक वियेतनामी पुलिस की फ़ाईलों में अपने स्केचों के साथ मुस्कुराते हुए मेरी कम से कम सौ तस्वीरें होंगी.
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khi cha hay anh chúng nó đến kiện cùng chúng ta, chúng ta sẽ đáp rằng: xin hãy làm ơn cho chúng tôi mà gả chúng nó cho họ, vì trong giặc giã nầy, chúng tôi không thế cưới một người vợ cho mỗi người nam trong họ. lại nữa, chẳng phải chính các anh em đã gả chúng nó cho họ; vì nếu như vậy, chắc anh em phải mắc tội.
और जब उनके पिता वा भाई हमारे पास झगड़ने को आएंगे, तब हम उन से कहेंगे, कि अनुग्रह करके उनको हमें दे दो, क्योंकि लड़ाई के समय हम ने उन में से एक एक के लिये स्त्री नहीं बचाई; और तुम लोगों ने तो उनको ब्याह नहीं दिया, नहीं तो तुम अब दोषी ठहरते।
最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質: