検索ワード: ngủ bên trong (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

ngủ bên trong

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

lỗi bên trong

ヒンズー語

आंतरिक त्रुटि

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bên trong khối

ヒンズー語

भीतरी घन

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên trong véc- tơ:

ヒンズー語

आंतरिक सदिशः

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bên trong cửa sổ bị động

ヒンズー語

निष्क्रिय आंतरिक विंडो

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bên trong đừng nhúc nhích.

ヒンズー語

- किसी को भी अंदर कदम नहीं है!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có sự cố bên trong thành...

ヒンズー語

दीवारों के भीतर मुसीबत.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một số thứ lẩn trốn bên trong tao.

ヒンズー語

छिपा कुछ भी नहीं है... ... मेरे अंदर.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi bên trong: savexml chưa được viết

ヒンズー語

आंतरिक त्रुटि: savexml लागू नहीं किया गया है

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

linh hồn anh ta bị mắc kẹt bên trong.

ヒンズー語

उसकी आत्मा के अंदर फंस गया है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bên trong nhà trắng vào lúc này chứ?

ヒンズー語

- व्हाइट हाउस में अब ठीक है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có liên lạc từ bên trong nhà trắng.

ヒンズー語

हम व्हाइट हाउस के अंदर से संपर्क है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên trong gói hàng là những ký ức mà bạn đã chờ đợi.

ヒンズー語

इसपैकेजके अंदर... /मैं ... आप के लिए इंतजार कर रहा है कि स्मृति है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

[Ông trèo lên tường và nhảy xuống bên trong nó.]

ヒンズー語

[वह दीवार चढ़ते हैं और यह के भीतर नीचे leaps]

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi...thế nếu chúng ta nhìn bên trong chân trời sự kiện?

ヒンズー語

ठीक है, लेकिन क्या हो अगर हम देख पायें क्षितिज के उस पार ...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sức nổ bên trong các bệ phóng kiên cố sẽ kích nổ các tên lửa.

ヒンズー語

प्रत्येक कठोर साइलो भीतर विस्फोटक बल मिसाइलों विस्फोट होगा.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể chỉ mang súng đến, vì còn nhiều học sinh bên trong.

ヒンズー語

आप बड़े हथियार नहीं ले जा सकते क्योंकि अभी भी स्कूली लड़कियों की एक कक्षा अंदर है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một vụ quá tải nhiệt 6 giai đoạn diễn ra bên trong lõi cột thuỷ điện.

ヒンズー語

विक्टोरिया: .. यहथा एक पनबिजलीयोजनाकेकोरके अंदरसे छहचरणमंदी

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức xạ sẽ thiêu cháy anh từ bên trong trước khi anh kịp nhận ra đấy.

ヒンズー語

पहलेआपकोयह पताहैकिविकिरण अंदर से तुम खाना बनाना होगा

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ơi, chả có ai nghĩ đến việc tìm hắn bên trong chính phủ hàn quốc cả.

ヒンズー語

खैर, यीशु मसीह, कोई भी कभी भी उसे देखने के लिए सोचा दक्षिण कोरियाई सरकार के अंदर.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách duy nhất để tiến vào hệ thống bên trong là qua lớp vỏ titanium nguyên chất.

ヒンズー語

आंतरिक यांत्रिकी के लिए एक ही रास्ता मैं ठोस टाइटेनियम के माध्यम से किया गया था। / मैं

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,033,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK