検索ワード: tôi thì bình thường (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

tôi thì bình thường

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

bình thường

ヒンズー語

सामान्य

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

vì em không bình thường.

ヒンズー語

. क्योंकि यह भी यथार्थवादी है मेरी दुनिया.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình thường huynh xanh sẵn rồi.

ヒンズー語

तुम पहले से ही हरे थे।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì không!

ヒンズー語

मैं नहीं कर सकता!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi thì nhớ.

ヒンズー語

पर मुझे याद है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không chỉ là một con khỉ bình thường.

ヒンズー語

वह एक मामूली वानर से कहीं बढ़कर है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có sữa, tôi sẽ bị biến thành em bé bình thường.

ヒンズー語

फ़ॉर्म्यूला के बिना, मैं साधारण बच्चा बन जाता हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đời tôi thì từng có.

ヒンズー語

मैं मुश्किल से उसे पता था.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị mất định hướng một chút cũng là bình thường.

ヒンズー語

कुछ भटकाव सामान्य है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cửa sổ dùng cách thay đổi đổi kích thước bình thường

ヒンズー語

विंडोज़ जो सामान्य आकार बदलाव के लिए प्रयोग किया जाना चाहिए

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế tại sao cậu lại không phải em bé bình thường?

ヒンズー語

तुम क्यों सामान्य नहीं हो?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta xanh như vậy có được coi là bình thường không?

ヒンズー語

वह उस तरह हरे रंग माना जाता है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ cũng nghĩ thế, anh ta không bình thường, hơi kỳ quặc.

ヒンズー語

डा. मूल्य? छात्र, तुम एक दंत चिकित्सक हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo nguồn tin của tôi thì không.

ヒンズー語

हमारी जानकारी के मुताबिक़ नहीं।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là vấp váp trong suốt cuộc đời. em chưa từng cảm thấy bình thường.

ヒンズー語

लेकिन यह भी मुझे लगा jaèom कभी नहीं किया है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mà lại gần tôi thì tôi sẽ giết anh.

ヒンズー語

मेरे आसपास भी फटके और तुम्हें जान से मार दूँगी।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thì không. và cậu đang chọn sai đấy.

ヒンズー語

पूरी तरह से परिपूर्ण है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc của tôi thì không phải cười quá nhiều

ヒンズー語

मैं अपने काम में इतना मुस्कान के लिए नहीं मिलता है. नहीं?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"corky, già đầu!" tôi thì thầm mờ nhạt.

ヒンズー語

"corky, पुराने ऊपर!" मैं थोड़े बल से फुसफुसाए.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta đã có thể đến sớm nếu... cậu biết chạy xe như đứa trẻ bình thường!

ヒンズー語

अगर तुम आम बच्चे की तरह साइकिल चला सकते... तो हम यहाँ समय से पहले पहुँच जाते!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,486,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK