プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
xe
वाहन
最終更新: 2015-05-08 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
xe buýt
बस
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
lái xe.
--wheels। -
最終更新: 2017-10-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
xe đâu?
कार कहाँ है?
- cướp xe.
- कार चोर
xe tôi hỏng
कुछ गंदगी के नीचे जा रहा है , आदमी
chổ để xe.
स्टेजकोच।
vào xe mau!
में जाओ!
- vào xe đi.
- महा मूर्ख.
- xe tải đâu?
- ट्रक कहाँ है?
lấy xe tăng đó
वो टैंक लो
nó chọn xe đó.
उन्होंने कहा कि कार चुना है.
em bé trên xe!
बच्चे चला रहे हैं!
- ra khỏi xe ngay.
चलो. जल्द जल्द.
- xe đạp ba bánh!
- आठ! - तिपहिया साइकिल!
trận chiến xe tăng
युद्धक टैंक
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
anh chỉ muốn đua xe.
मैं बस रेस करना चाहते हैं.
gọi xe cứu thương!
एलियास?
dừng lại... dừng xe lại!
रोको... ट्रक रोको!
chiếc xe này quá ngầu.
हे. उस कार एक कार का एक नरक है.