プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
baku, tudu.
baku, tudu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi là baku.
minä olen baku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baku, đến đây.
baku, tule tänne!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- baku, trốn đi !
baku, piiloudu tänne!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
không, là baku.
ei, olen baku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baku, d'leh kia kìa !
- baku, d'leh on täällä!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baku! chúng đang đến đấy!
baku, ne tulevat!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
họ không giống như chúng ta, baku.
- he ovat erilaisia kuin me, baku.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baku, hãy nhìn xem tôi tìm thấy gì cho anh này.
baku. katso, mitä löysin sinulle.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi đã bảo cô king ở lại văn phòng ở baku.
pyysin neiti kingiä pysymään toimistossaan bakussa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi đã ngắt ngang. elektra king gọi điện từ baku.
elektra king soittaa bakusta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: