検索ワード: Áo thun (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

Áo thun

フランス語

t-shirt

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thun

フランス語

thoune

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần áo

フランス語

vêtements

最終更新: 2014-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Áo cassock

フランス語

soutane

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại công tước Áo

フランス語

archiduchesse

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đế quốc Áo-hung

フランス語

austro-hongroise

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ảnh vào áo thung

フランス語

transfert pour t-shirt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.

フランス語

de chausser des sandales, et de ne pas revêtir deux tuniques.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tờ ảnh ủi thẳng trên áo thung hp

フランス語

papier pour transfert sur t-shirt hp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không có máy sấy quần áo.

フランス語

nous n'avons pas de sèche linge.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.

フランス語

il faisait si chaud que j'ai enlevé mon manteau.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ.

フランス語

j'ai acheté ce manteau à bas prix.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi phải kết tua nơi bốn chéo áo choàng của mình mặc.

フランス語

tu mettras des franges aux quatre coins du vêtement dont tu te couvriras.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.

フランス語

une voiture qui passait m'a éclaboussé mon pardessus.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi cũng hãy may áo dài của ê-phót toàn bằng vải tím.

フランス語

tu feras la robe de l`éphod entièrement d`étoffe bleue.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ qần áo, mà con cả một ít tiền.

フランス語

il nous donna non seulement des habits, mais aussi un peu d'argent.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nếu người không giặt quần áo và không tắm, thì sẽ mang tội mình.

フランス語

si elle ne lave pas ses vêtements, et ne lave pas son corps, elle portera la peine de sa faute.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghĩa là một cái chuông rồi kế một trái lựu, ở vòng khắp chung quanh viền áo.

フランス語

une clochette d`or et une grenade, une clochette d`or et une grenade, sur tout le tour de la bordure de la robe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai người dắt lừa cái và lừa con, trải áo mình trên lưng lừa, và nâng ngài cỡi lên.

フランス語

ils amenèrent l`ânesse et l`ânon, mirent sur eux leurs vêtements, et le firent asseoir dessus.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;

フランス語

ils prirent alors la tunique de joseph; et, ayant tué un bouc, ils plongèrent la tunique dans le sang.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,366,198 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK