検索ワード: bò rừng châu Âu (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

bò rừng châu Âu

フランス語

aurochs

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Âu

フランス語

europe

最終更新: 2012-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Âu

フランス語

abricotier

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Âu/ kiev

フランス語

europe/ kiev

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bò rừng bizon

フランス語

bison

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Âu/ amsterdam

フランス語

europe/ amsterdam

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Âu/ moa- ta

フランス語

europe/ malte

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi dừa cạn châu Âu

フランス語

pervenche

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cá hồi trắng châu Âu

フランス語

lavaret

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - loa (châu Âu) stencils

フランス語

circuit - haut-parleur (europe)stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - micrô (châu Âu) stencils

フランス語

circuit - microphone (europe)stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - bán dẫn nmos (châu Âu) stencils

フランス語

circuit - transistor nmos (europe)stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - cầu chì nằm ngang (châu Âu) stencils

フランス語

circuit - fusible horizontal (europe)stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - nguồn điện nằm ngang (châu Âu) stencils

フランス語

circuit - source de tension horizontale (europe)stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy là Ðức chúa trời đã rút dân đó ra khỏi xứ Ê-díp-tô; chúng có sức mạnh như bò rừng vậy

フランス語

dieu les a fait sortir d`Égypte, il est pour eux comme la vigueur du buffle.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con nai đực, con hoàng dương, con hươu đực, con dê rừng, con sơn dương, con bò rừng, và con linh dương.

フランス語

le cerf, la gazelle et le daim; le bouquetin, le chevreuil, la chèvre sauvage et la girafe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa trời đã dẫn người ra khỏi xứ Ê-díp-tô, người có sức mạnh như bò rừng, sẽ nuốt các nước, tức kẻ thù nghịch mình, bẻ gãy xương chúng nó, đánh chúng nó bằng mũi tên mình.

フランス語

dieu l`a fait sortir d`Égypte, il est pour lui comme la vigueur du buffle. il dévore les nations qui s`élèvent contre lui, il brise leurs os, et les abat de ses flèches.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,614,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK