検索ワード: bạn nói gì vậy (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

bạn nói gì vậy

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

bạn đang nói cái gì vậy?

フランス語

de quoi parles-tu ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang tìm cái gì vậy

フランス語

vous cherchez ou

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bạn nói gì

フランス語

i do not know what you are talking about

最終更新: 2017-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bạn đang nói gì

フランス語

je pensais que c’est toi qui parlais le mieux vietnamien c’est assez décevant

最終更新: 2023-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!

フランス語

comment ça tu ne sais pas ? !

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nên nói gì cả...

フランス語

je ne sais simplement pas quoi dire...

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không nói gì về giờ giấc.

フランス語

il n'a rien dit au sujet de l'heure.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ bạn nói đúng, tôi đả ích kỷ.

フランス語

peut-être que tu as raison, j'ai été égoïste.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?

フランス語

vous avez dit cela l'autre jour, n'est-ce pas ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn nói cuộc đời tôi đang nguy ngập không?

フランス語

es-tu en train de dire que ma vie est en danger ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.

フランス語

il a relu encore et encore la lettre qu'elle avait envoyée, mais il ne comprenait toujours pas ce qu'elle voulait dire.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì các bạn nói rằng: "nhà kẻ cường bạo ở đâu? trại kẻ ác ở nơi nào?"

フランス語

vous dites: où est la maison de l`homme puissant? où est la tente qu`habitaient les impies?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúa làm cho đầy tớ ngài được sang trọng như thế, thì Ða-vít còn nói gì được nữa? vì chúa biết đầy tớ chúa.

フランス語

que pourrait te dire encore david sur la gloire accordée à ton serviteur? tu connais ton serviteur.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn nói gì? ngài đã phán cùng tôi thì ngài cũng đã làm thành việc nầy. trọn đời tôi sẽ ăn ở cách khiêm nhường vì cớ trong lòng cay đắng.

フランス語

que dirai-je? il m`a répondu, et il m`a exaucé. je marcherai humblement jusqu`au terme de mes années, après avoir été ainsi affligé.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn nói rằng: Ðức chúa trời dành sự hình phạt về hung ác nó cho con cái nó. Ðức chúa trời khá báo cho chính mình nó, để nó biết:

フランス語

est-ce pour les fils que dieu réserve le châtiment du père? mais c`est lui que dieu devrait punir, pour qu`il le sente;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi con ta sẽ nói gì? hỡi con của thai ta, ta phải nói chi? hỡi con của sự khấn nguyện ta, ta nên nói điều gì với con?

フランス語

que te dirai-je, mon fils? que te dirai-je, fils de mes entrailles? que te dirai-je, mon fils, objet de mes voeux?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"trong hang động đang xẩy ra chuyện gì vậy? tôi rất là ham biết." "tôi cũng không biết nữa."

フランス語

« qu'est-ce qu'il se passe dans la grotte ? je suis curieux. » « je n'en ai aucune idée. »

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hiện nay tâm thần ta bối rối; ta sẽ nói gì? lạy cha, xin cứu con khỏi giờ nầy! nhưng ấy cũng vì sự đó mà con đến giờ nầy!

フランス語

maintenant mon âme est troublée. et que dirais-je?... père, délivre-moi de cette heure?... mais c`est pour cela que je suis venu jusqu`à cette heure.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu còn thiếu tính năng nào, tôi nên làm gì vậy? nếu bạn đã tự biên dịch kphotoalbum, hãy xem lại các phần bên dưới, để biết nên cài đặt gì để được tính năng đó. mặc khác, nếu bạn đã cài đặt kphotoalbum từ gói nhị phân (binary package), vui lòng báo nhà dui trì gói đó biết về lỗi này, cuối cùng gồm thông tin từ phần bên dưới. trong trường hợp là bạn còn thiếu tính năng, và đã không tự biên dịch kphotoalbum, vui lòng suy tính làm như thế. việc biên dịch cũng hơi khó. nếu bạn cần sự giúp đỡ để biên dịch kphotoalbum, mời bạn gởi thư cho hộp thư chung kphotoalbum (tiếng anh) [nếu bạn gặp khó khăn đọc/ viết tiếng anh, bạn gởi thư cho nhóm viết hoá kde, và chúng tôi sẽ dịch cho bạn.] có sẵn các bước cần theo khi biên dịch kphotoalbum trên trang chủ kphotoalbum. nếu bạn chưa biên dịch ứng dụng kde nào, hãy đảm bảo bạn đã cài đặt các gói phát triển: trong phần lớn bản phân phối, những gói này có tên như kdelibs- devel.

フランス語

que puis -je faire s'il me manque une fonctionnalité & #160;? si vous avez compilé kphotoalbum vous -même, reportez vous à la section suivante pour apprendre comment faire l'installation pour obtenir la fonctionnalité en question. en revanche, si vous avez directement installé un fichier binaire de kphotoalbum, informez le créateur de ce fichier du problème, en lui transmettant éventuellement les informations de la section suivante. s'il vous manque une fonctionnalité et que vous n'avez pas compilé kphotoalbum vous -même, réfléchissez à l'éventualité de le faire, ce n'est vraiment pas compliqué. si vous avez besoin d'aide pour compiler kphotoalbum, n'hésitez pas à demander de l'aide sur la liste de diffusion de kphotoalbum(en anglais). les étapes pour compiler kphotoalbum sont décrites sur www. kphotoalbum. org/ download-source. htm. si vous n'avez jamais compilé d'application kde, assurez vous que vous avez les paquetages de développements installés. sur la plupart des distributions ils portent des noms du type kdelibs-devel

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,790,969,359 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK