プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bằng xương thịt
en chair et en os
最終更新: 2014-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ xin chúa hãy giơ tay ra, đụng đến hại xương thịt người, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.
mais étends ta main, touche à ses os et à sa chair, et je suis sûr qu`il te maudit en face.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc ấy, cả y-sơ-ra-ên đều nhóm đến cùng Ða-vít tại hếp-rôn, mà nói rằng: kìa, chúng tôi vốn là xương thịt của ông.
tout israël s`assembla auprès de david à hébron, en disant: voici, nous sommes tes os et ta chair.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: