検索ワード: bằng xương thịt (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

bằng xương thịt

フランス語

en chair et en os

最終更新: 2014-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ xin chúa hãy giơ tay ra, đụng đến hại xương thịt người, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.

フランス語

mais étends ta main, touche à ses os et à sa chair, et je suis sûr qu`il te maudit en face.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc ấy, cả y-sơ-ra-ên đều nhóm đến cùng Ða-vít tại hếp-rôn, mà nói rằng: kìa, chúng tôi vốn là xương thịt của ông.

フランス語

tout israël s`assembla auprès de david à hébron, en disant: voici, nous sommes tes os et ta chair.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,284,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK