プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn bao nhiêu tuổi
pouvez-vous parler vietnamien?
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
360x360dpi, giấy đã bao
360 x 360 ppp, papier couché
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
trình bao biểu mẫu:
shell par défaut & #160;:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bao quanh Đường dài
couper les lignes longues
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đè trình bao mặc định.
redéfinit la ligne de commandes par défaut.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao gồm cấu hình cửa & sổ
inclure la configuration de la & fenêtre
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
360×360dpi, giấy đã bao
360 x 360 ppp, papier couché
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
trình bao đặt tựa cửa sổ
titre de la fenêtre défini par le terminal
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hồ được bao quanh bởi cây.
l’étang était bordé d’arbres.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao gồm & trang trí cửa sổ
& inclure la décoration des fenêtres
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bao gồm chữ trong các ghi chú
& inclure le texte des notes de bas de page et de fin de document
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn có biêt bao nhiêu thì giờ.
t'avais plein de temps.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tắm bao nhiêu lần mỗi tuần?
combien de fois par semaine prenez-vous un bain ?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Ça ne va jamais finir.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
& không bao giờ nhảy qua khi có lỗi
& sauter si des erreurs sont rencontrées
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています