プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
căn nhà đó thuộc về nó.
cette maison est à lui.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
căn nhà đó thuộc về anh ấy.
cette maison est à lui.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
bởi đó, chúng ta biết mình là thuộc về lẽ thật, và giục lòng vững chắc ở trước mặt ngài.
par là nous connaîtrons que nous sommes de la vérité, et nous rassurerons nos coeurs devant lui;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
%s không thuộc về một tập hợp
l'élément %s n'appartient pas à un ensemble
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
báo cáo thuộc về một gói chưa được cài đặt.
le rapport fait référence à un paquet non installé.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
tất cả các người dùng đã thuộc về nhóm% 1.
tous les utilisateurs sont déjà dans le groupe « & #160; %1 & #160; ».
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ta biết hết các chim của núi, mọi vật hay động trong đồng ruộng thuộc về ta.
je connais tous les oiseaux des montagnes, et tout ce qui se meut dans les champs m`appartient.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
anh em đều là con của sự sáng và con của ban ngày. chúng ta không phải thuộc về ban đêm, cũng không phải thuộc về sự mờ tối.
vous êtes tous des enfants de la lumière et des enfants du jour. nous ne sommes point de la nuit ni des ténèbres.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
người dùng « %s » đã thuộc về « %s ».
l'utilisateur « %s » appartient déjà au groupe « %s ».
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
ngươi sẽ sanh con trai và con gái, nhưng chúng nó không thuộc về ngươi, vì chúng nó sẽ bị bắt làm mọi.
tu engendreras des fils et des filles; et ils ne seront pas à toi, car ils iront en captivité.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vì nó vốn thuộc về bọn ta, và đã nhận phần trong chức vụ nầy.
il était compté parmi nous, et il avait part au même ministère.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian.
ils ne sont pas du monde, comme moi je ne suis pas du monde.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vì chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.
car nous connaissons celui qui a dit: a moi la vengeance, à moi la rétribution! et encore: le seigneur jugera son peuple.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
người dùng « %s » không thuộc về nhóm « %s ».
l'utilisateur `%s' n'est pas membre du groupe `%s'.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vì tin lành nầy đã rao truyền cho chúng ta cũng như cho họ; những lời họ đã nghe không ích chi hết, vì trong khi nghe, chẳng lấy đức tin nhận lời đó thuộc về mình.
car cette bonne nouvelle nous a été annoncée aussi bien qu`à eux; mais la parole qui leur fut annoncée ne leur servit de rien, parce qu`elle ne trouva pas de la foi chez ceux qui l`entendirent.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
phân nửa nầy thuộc về hội chúng, số là ba trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm con chiên cái,
et formant la part de l`assemblée, fut de trois cent trente-sept mille cinq cents brebis,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
còn người cường thạnh, đất tất thuộc về người; ai được nể vì đã ở tại đó.
le pays était au plus fort, et le puissant s`y établissait.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.
la puissance et la terreur appartiennent à dieu; il fait régner la paix dans ses hautes régions.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
cảnh báo : thư mục chính « %s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo.
attention ! le répertoire personnel « %s » n'appartient pas à l'utilisateur que vous êtes en train de créer.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;
a tous les rois d`arabie, et à tous les rois des arabes qui habitent dans le désert;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: