検索ワード: chúng ta thuộc về nhau (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

chúng ta thuộc về nhau

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

căn nhà đó thuộc về nó.

フランス語

cette maison est à lui.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

căn nhà đó thuộc về anh ấy.

フランス語

cette maison est à lui.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi đó, chúng ta biết mình là thuộc về lẽ thật, và giục lòng vững chắc ở trước mặt ngài.

フランス語

par là nous connaîtrons que nous sommes de la vérité, et nous rassurerons nos coeurs devant lui;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

%s không thuộc về một tập hợp

フランス語

l'élément %s n'appartient pas à un ensemble

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo thuộc về một gói chưa được cài đặt.

フランス語

le rapport fait référence à un paquet non installé.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các người dùng đã thuộc về nhóm% 1.

フランス語

tous les utilisateurs sont déjà dans le groupe « & #160; %1 & #160; ».

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ta biết hết các chim của núi, mọi vật hay động trong đồng ruộng thuộc về ta.

フランス語

je connais tous les oiseaux des montagnes, et tout ce qui se meut dans les champs m`appartient.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em đều là con của sự sáng và con của ban ngày. chúng ta không phải thuộc về ban đêm, cũng không phải thuộc về sự mờ tối.

フランス語

vous êtes tous des enfants de la lumière et des enfants du jour. nous ne sommes point de la nuit ni des ténèbres.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người dùng « %s » đã thuộc về « %s ».

フランス語

l'utilisateur « %s » appartient déjà au groupe « %s ».

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi sẽ sanh con trai và con gái, nhưng chúng nó không thuộc về ngươi, vì chúng nó sẽ bị bắt làm mọi.

フランス語

tu engendreras des fils et des filles; et ils ne seront pas à toi, car ils iront en captivité.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì nó vốn thuộc về bọn ta, và đã nhận phần trong chức vụ nầy.

フランス語

il était compté parmi nous, et il avait part au même ministère.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian.

フランス語

ils ne sont pas du monde, comme moi je ne suis pas du monde.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta biết Ðấng đã phán rằng: sự trả thù thuộc về ta; ta sẽ báo ứng, ấy là lời chúa phán. lại rằng: chúa sẽ xét đoán dân mình.

フランス語

car nous connaissons celui qui a dit: a moi la vengeance, à moi la rétribution! et encore: le seigneur jugera son peuple.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người dùng « %s » không thuộc về nhóm « %s ».

フランス語

l'utilisateur `%s' n'est pas membre du groupe `%s'.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì tin lành nầy đã rao truyền cho chúng ta cũng như cho họ; những lời họ đã nghe không ích chi hết, vì trong khi nghe, chẳng lấy đức tin nhận lời đó thuộc về mình.

フランス語

car cette bonne nouvelle nous a été annoncée aussi bien qu`à eux; mais la parole qui leur fut annoncée ne leur servit de rien, parce qu`elle ne trouva pas de la foi chez ceux qui l`entendirent.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân nửa nầy thuộc về hội chúng, số là ba trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm con chiên cái,

フランス語

et formant la part de l`assemblée, fut de trois cent trente-sept mille cinq cents brebis,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn người cường thạnh, đất tất thuộc về người; ai được nể vì đã ở tại đó.

フランス語

le pays était au plus fort, et le puissant s`y établissait.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.

フランス語

la puissance et la terreur appartiennent à dieu; il fait régner la paix dans ses hautes régions.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảnh báo : thư mục chính « %s » không thuộc về người dùng bạn đang tạo.

フランス語

attention ! le répertoire personnel « %s » n'appartient pas à l'utilisateur que vous êtes en train de créer.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

フランス語

a tous les rois d`arabie, et à tous les rois des arabes qui habitent dans le désert;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,577,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK