検索ワード: cuộc (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

cuộc

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

cuộc điện đàm

フランス語

entretien téléphonique

最終更新: 2014-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc gọi dcop...

フランス語

commande d-bus

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết nối cuộc sống !

フランス語

votre compte e-mail gratuit

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thi trắc nghiệm

フランス語

muzquiz

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc chiến lực hấp dẫn

フランス語

gravity wars

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đề nghị hoãn cuộc họp.

フランス語

je proposai de remettre la réunion.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình ghi lại cuộc thi vhf

フランス語

enregistreur vhf pour compétitions de vhf

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đừng bỏ cuộc giữa đường.

フランス語

n'abandonne pas en chemin.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thám hiểm đầy kinh ngạc của abe

フランス語

les aventures extraordinaires d'abe

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc đời khó nhưng tôi khó hơn.

フランス語

la vie est dure, mais je suis encore plus dur.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc đời không dài nhưng rộng!

フランス語

la vie n'est pas longue, elle est large !

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.

フランス語

tu ferais bien d'épargner de l'argent pour ton mariage.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trò chơi giả lập cuộc sống của conway

フランス語

une simulation « jeu de la vie » de conway

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc gọi bộ phạn kate với đối tượng bị hủy

フランス語

appel d'un membre kate sur un objet détruit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khí không thể thiếu cho cuộc sống.

フランス語

l'air est indispensable à la vie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?

フランス語

penses-tu réellement qu'il va abandonner ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chống lại cuộc xâm lược của người ngoài trái đất

フランス語

détruire les envahisseurs extra-terrestres

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn nói cuộc đời tôi đang nguy ngập không?

フランス語

es-tu en train de dire que ma vie est en danger ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống giấc mơ của bạn, không phải mơ ước cuộc sống của bạn

フランス語

vivre ses rêves et non rêver sa vie.

最終更新: 2010-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tưởng tượng ảnh hưởng mọi khía cạnh cuộc đời chúng ta.

フランス語

l'imagination affecte tous les aspects de notre vie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,909,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK