検索ワード: gan bo (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

gan bo

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

bo

フランス語

bore

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bo chan

フランス語

bo chan

最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bo mạch chủ

フランス語

carte mère

最終更新: 2014-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gan nhiễm mỡ

フランス語

stéatose

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cấu hình bo mạch mạng

フランス語

permet de configurer une carte réseau

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bo- x- ni- aname

フランス語

bosniaquename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điều khiển ngõ ra tv của bo mạch đồ hoạ nvidia

フランス語

contrôler la sortie tv des cartes graphiques nvidia

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

フランス語

les paroles du rapporteur sont comme des friandises, elles descendent jusqu`au fond des entrailles.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công cụ liên lạc của bo mạch âm thanh cho đài phát thanh nghiệp dư

フランス語

communications radio-amateur avec une carte-son

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

フランス語

les paroles du rapporteur sont comme des friandises, elles descendent jusqu`au fond des entrailles.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho phép sử dụng các tính năng tăng tốc xử lý phần cứng của opengl với bo mạch đồ họa của nvidia

フランス語

accélération matérielle optimisée de l'opengl pour les cartes graphiques nvidia

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.

フランス語

un homme colère excite des querelles, et un furieux commet beaucoup de péchés.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai trái cật và mỡ hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

フランス語

les deux rognons, et la graisse qui les entoure, qui couvre les flancs, et le grand lobe du foie, qu`on détachera près des rognons.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

フランス語

les deux rognons, et la graisse qui les entoure, qui couvre les flancs, et le grand lobe du foie, qu`il détachera près des rognons.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó nhổ tên ra khỏi thân nó, mũi gươm bóng ngời rút ra khỏi gan nó; các sự kinh khiếp hãm áp nó.

フランス語

il arrache de son corps le trait, qui étincelle au sortir de ses entrailles, et il est en proie aux terreurs de la mort.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.

フランス語

jusqu`à ce qu`une flèche lui perce le foie, comme l`oiseau qui se précipite dans le filet, sans savoir que c`est au prix de sa vie.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.

フランス語

tu prendras toute la graisse qui couvre les entrailles, le grand lobe du foie, les deux rognons et la graisse qui les entoure, et tu brûleras cela sur l`autel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và kẻ bạo gan trong những người mạnh mẽ sẽ ở trần mà trốn trong ngày đó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

フランス語

le plus courageux des guerriers s`enfuira nu dans ce jour-là, dit l`Éternel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ, kẻ mạnh bạo hơn hết, dầu có lòng như sư tử, cũng phải nát gan; vì cả y-sơ-ra-ên biết rằng vua cha là một tay anh hùng, và những kẻ theo người đều là can đảm.

フランス語

alors le plus vaillant, eût-il un coeur de lion, sera saisi d`épouvante; car tout israël sait que ton père est un héros et qu`il a des braves avec lui.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,870,030 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK