検索ワード: ham muốn tình dục (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

ham muốn tình dục

フランス語

libido

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình dục

フランス語

sexualisme

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình dục học

フランス語

sexologie

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình dục hậu môn

フランス語

sodomiser

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sợ rằng tôi bị lãnh đạm tình dục.

フランス語

j'ai peur que je sois frigide.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.

フランス語

ils tentèrent dieu dans leur coeur, en demandant de la nourriture selon leur désir.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

フランス語

sans vous livrer à une convoitise passionnée, comme font les païens qui ne connaissent pas dieu;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

フランス語

ceux qui sont à jésus christ ont crucifié la chair avec ses passions et ses désirs.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

フランス語

non du sang, ni de la volonté de la chair, ni de la volonté de l`homme, mais de dieu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong bọn họ có kẻ lẻn vào các nhà, quyến dụ lòng những người đờn bà mang tội lỗi, bị bao nhiêu tình dục xui khiến,

フランス語

il en est parmi eux qui s`introduisent dans les maisons, et qui captivent des femmes d`un esprit faible et borné, chargées de péchés, agitées par des passions de toute espèce,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy là tội lỗi đã nhơn dịp, bởi điều răn mà sanh ra mọi thứ ham muốn trong lòng tôi: vì không có luật pháp thì tội lỗi chết đi.

フランス語

et le péché, saisissant l`occasion, produisit en moi par le commandement toutes sortes de convoitises; car sans loi le péché est mort.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

フランス語

or, ces choses sont arrivées pour nous servir d`exemples, afin que nous n`ayons pas de mauvais désirs, comme ils en ont eu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy đều là người kẻ hay lằm bằm, hay phàn nàn luôn về số phận mình, làm theo sự ham muốn mình, miệng đầy những lời kiêu căng, và vì lợi mà nịnh hót người ta.

フランス語

ce sont des gens qui murmurent, qui se plaignent de leur sort, qui marchent selon leurs convoitises, qui ont à la bouche des paroles hautaines, qui admirent les personnes par motif d`intérêt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.

フランス語

et de même les hommes, abandonnant l`usage naturel de la femme, se sont enflammés dans leurs désirs les uns pour les autres, commettant homme avec homme des choses infâmes, et recevant en eux-mêmes le salaire que méritait leur égarement.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

フランス語

car nous aussi, nous étions autrefois insensés, désobéissants, égarés, asservis à toute espèce de convoitises et de voluptés, vivant dans la méchanceté et dans l`envie, dignes d`être haïs, et nous haïssant les uns les autres.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.

フランス語

sa soeur oholiba vit cela, et fut plus déréglée qu`elle dans sa passion; ses prostitutions dépassèrent celles de sa soeur.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,935,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK