検索ワード: nó kéo dài 2 tiếng (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

nó kéo dài 2 tiếng

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

kéo dài

フランス語

durée

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kéo

フランス語

glisser

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu kéo

フランス語

remorque

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kéo cắt...

フランス語

autre...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây khóa kéo

フランス語

fermeture Éclair

最終更新: 2013-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngăn kéo 2000 tờ

フランス語

tiroir 2000 feuilles

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho phép kéo cửa sổ

フランス語

autorise le déplacement des fenêtres

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kéo giãn độ tương phản

フランス語

Étirer le contraste

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoảng cách đầu kéo:

フランス語

distance minimale de « & #160; glisser & #160; / & #160; déposer & #160; » & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lỗi:% 1:% 2

フランス語

%1 & #160;: %2@link-with-description/ plain %1 is the url, %2 is the descriptive text

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nó có giáp như giáp bằng sắt; và tiếng cánh nó như tiếng của nhiều xe có nhiều ngựa kéo chạy ra nơi chiến trường.

フランス語

elles avaient des cuirasses comme des cuirasses de fer, et le bruit de leurs ailes était comme un bruit de chars à plusieurs chevaux qui courent au combat.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi: nút% 1:% 2

フランス語

erreur& #160;: nœud %1 & #160;: %2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiếng nó như rắn đi; vì quân nghịch nó kéo tới mạnh lắm, cầm búa rìu đến trên nó, như thể thợ rừng.

フランス語

sa voix se fait entendre comme celle du serpent; car ils s`avancent avec une armée, ils marchent contre elle avec des haches, pareils à des bûcherons.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi:% 1:% 2@ placeholder/ plain

フランス語

%1 @placeholder/ plain

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấn giữ% 1, rồi bấm% 2

フランス語

maintenir %1, puis pousser %2@action

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

d

フランス語

d

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,440,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK