プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mỹ tho
mon tho
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phuc loc tho
bonne chance
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
dầu chàng có mùi thơm tho; danh chàng thơm như dầu đổ ra; bởi cớ ấy các gái đồng trinh yêu mến chàng.
tes parfums ont une odeur suave; ton nom est un parfum qui se répand; c`est pourquoi les jeunes filles t`aiment.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ có mùi hôi hám thay vì thơm tho; dây tói thay vì nịt lưng; đầy sói thay vì tóc quăn; bao gai quấn mình thay vì áo dài phấp phới; dấu phỏng thay vì sắc đẹp.
au lieu de parfum, il y aura de l`infection; au lieu de ceinture, une corde; au lieu de cheveux bouclés, une tête chauve; au lieu d`un large manteau, un sac étroit; une marque flétrissante, au lieu de beauté.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: