検索ワード: phượng (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

phượng

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

Đan phượng

フランス語

dan phuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phượng hoàng

フランス語

phénix

最終更新: 2014-03-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện phượng sơn

フランス語

comté de fengshan

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện phượng cương

フランス語

comté de fenggang

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước trước cũng có những luật về việc thờ phượng và một nơi thánh dưới đất.

フランス語

la première alliance avait aussi des ordonnances relatives au culte, et le sanctuaire terrestre.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó cũng đem đi những nồi đồng, vá, dao, chén, và hết thảy những khí dụng bằng đồng dùng vào việc thờ phượng.

フランス語

ils prirent les cendriers, les pelles, les couteaux, les tasses, et tous les ustensiles d`airain avec lesquels on faisait le service.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ấy là một hình bóng chỉ về đời bây giờ, để tỏ rằng các lễ vật và hi sinh dâng đó, không có thể làm cho kẻ thờ phượng được vẹn lành về lương tâm.

フランス語

c`est une figure pour le temps actuel, où l`on présente des offrandes et des sacrifices qui ne peuvent rendre parfait sous le rapport de la conscience celui qui rend ce culte,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp: có chép rằng: ngươi phải thờ phượng chúa, là Ðức chúa trời ngươi, và chỉ hầu việc một mình ngài mà thôi.

フランス語

jésus lui répondit: il est écrit: tu adoreras le seigneur, ton dieu, et tu le serviras lui seul.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì nói cùng hai kẻ đầy tớ rằng: hãy ở lại đây với con lừa; ta cùng đứa trẻ sẽ đi đến chốn kia đặng thờ phượng, rồi sẽ trở lại với hai ngươi.

フランス語

et abraham dit à ses serviteurs: restez ici avec l`âne; moi et le jeune homme, nous irons jusque-là pour adorer, et nous reviendrons auprès de vous.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà cha ưa thích vậy.

フランス語

mais l`heure vient, et elle est déjà venue, où les vrais adorateurs adoreront le père en esprit et en vérité; car ce sont là les adorateurs que le père demande.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại một vị thiên sứ khác, là vị thứ ba, theo sau, nói lớn tiếng mà rằng: nếu ai thờ phượng con thú cũng tượng nó, và chịu dấu nó ghi trên trán hay trên tay,

フランス語

et un autre, un troisième ange les suivit, en disant d`une voix forte: si quelqu`un adore la bête et son image, et reçoit une marque sur son front ou sur sa main,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về các khí dụng đã giao cho ngươi để dùng vào cuộc thờ phượng trong đền của Ðức chúa trời ngươi, hãy để nó tại trước mặt Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem.

フランス語

dépose devant le dieu de jérusalem les ustensiles qui te sont remis pour le service de la maison de ton dieu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người kê-hát coi sóc hòm bảng chứng, cái bàn, chân đèn, các bàn thờ, và những đồ đạc của nơi thánh để dùng về việc thờ phượng, luôn với bức màn và các vật chi can đến.

フランス語

on remit à leurs soins l`arche, la table, le chandelier, les autels, les ustensiles du sanctuaire, avec lesquels on fait le service, le voile et tout ce qui en dépend.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng vua đã lên mình nghịch cũng chúa trên trời, mà khiến đem đến trước vua những khí mạnh của nhà ngài, và dùng mà uống rượu, cùng với các quan đại thần, các hoàng hậu và cung phi vua. vua cũng đã tôn vinh thần bằng bạc, bằng vàng, bằng đồng, bằng sắt, bằng gỗ và bằng đá, là những thần không thấy không nghe không biết gì; và vua không thờ phượng Ðức chúa trời là Ðấng cầm trong tay ngài hơi thở và hết thảy các đường lối của vua.

フランス語

tu t`es élevé contre le seigneur des cieux; les vases de sa maison ont été apportés devant toi, et vous vous en êtes servis pour boire du vin, toi et tes grands, tes femmes et tes concubines; tu as loué les dieux d`argent, d`or, d`airain, de fer, de bois et de pierre, qui ne voient point, qui n`entendent point, et qui ne savent rien, et tu n`as pas glorifié le dieu qui a dans sa main ton souffle et toutes tes voies.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,657,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK