検索ワード: sương mù (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

sương mù

フランス語

brouillard

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sương

フランス語

rosée

最終更新: 2014-02-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểu sương mù:

フランス語

type de brouillard & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khai báo sương mù

フランス語

déclaration de brouillard

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản mù

フランス語

version aveugle

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính phủ sương giá

フランス語

verre gelé

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồng mù sương1color

フランス語

rose voilé 1color

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lưu huỳnh mù tạt

フランス語

ypérite

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

フランス語

la pluie a-t-elle un père? qui fait naître les gouttes de la rosée?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rễ ta bò ăn dài theo nước, và cả đêm sương đọng trên nhành ta.

フランス語

l`eau pénétrera dans mes racines, la rosée passera la nuit sur mes branches;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

フランス語

il donne la neige comme de la laine, il répand la gelée blanche comme de la cendre;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi ban tối mù sương xuống trên trại quân, thì ma-na cũng xuống nữa.

フランス語

quand la rosée descendait la nuit sur le camp, la manne y descendait aussi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua thạnh nộ khác nào sư tử gầm thét; còn ân dịch người như sương móc xuống trên đồng cỏ.

フランス語

la colère du roi est comme le rugissement d`un lion, et sa faveur est comme la rosée sur l`herbe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

フランス語

que dieu te donne de la rosée du ciel et de la graisse de la terre, du blé et du vin en abondance!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.

フランス語

il n`y a ni ténèbres ni ombre de la mort, où puissent se cacher ceux qui commettent l`iniquité.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa jêsus vừa đi qua, thấy một người mù từ thuở sanh ra.

フランス語

jésus vit, en passant, un homme aveugle de naissance.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, chiều lại, có chim cút bay lên phủ trên trại quân; đến sáng mai lại có một lớp sương ở chung quanh trại quân.

フランス語

le soir, il survint des cailles qui couvrirent le camp; et, au matin, il y eut une couche de rosée autour du camp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoặc trong lúc chạng vạng khi rốt ngày, hoặc giữa ban đêm khi tối tăm mù mịt.

フランス語

c`était au crépuscule, pendant la soirée, au milieu de la nuit et de l`obscurité.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người mù ngó lên rồi thưa rằng: tôi thấy người ta, và nhìn họ giống như cây.

フランス語

il regarda, et dit: j`aperçois les hommes, mais j`en vois comme des arbres, et qui marchent.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỡi kẻ dại và mù, vàng, và đền thờ làm cho vàng nên thánh, cái nào trọng hơn?

フランス語

insensés et aveugles! lequel est le plus grand, l`or, ou le temple qui sanctifie l`or?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,294,015 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK