検索ワード: tình (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

tình

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

tình bạn

フランス語

amitié

最終更新: 2014-03-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình trạng

フランス語

État

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình dục hậu môn

フランス語

sodomiser

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình trạng:% 1

フランス語

État & #160;: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mãi mãi một tình yêu

フランス語

forever love

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào tình yêu của tôi

フランス語

salut mon amour

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim tôi đầy tràn tình vui.

フランス語

mon cœur était rempli de joie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình trạng không hợp lệ

フランス語

État non valable

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang khởi tạo các tình trạng gói

フランス語

initialisation de l'état des paquets

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong tình hình vật giá leo thang

フランス語

compte tenu que les prix ont grimpé

最終更新: 2014-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình trạng bộ tháo gỡ đã được ghi.

フランス語

l'état du solveur a été enregistré avec succès.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang ghi thông tin tình trạng kéo dài

フランス語

Écriture de l'information d'état étendu

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể mở tập tin tình trạng aptitude

フランス語

impossible d'ouvrir le fichier d'état d'aptitude

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.

フランス語

il est trop timide pour lui ouvrir son cœur.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập tin vào đó cần ghi tình trạng tháo gỡ :

フランス語

fichier dans lequel sera écrit l'état du solveur :

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể mở tập tin tình trạng kéo dài aptitude

フランス語

impossible d'ouvrir le fichier d'état étendu d'aptitude

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp lỗi khi ghi tình trạng bộ tháo gỡ vào %s

フランス語

erreur lors de l'écriture de l'état du solveur vers %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầu như tình cờ, tôi gặp bạn cũ của tôi tại sân bay.

フランス語

tout à fait par chance, je rencontrai mon vieil ami à l'aéroport.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.

フランス語

tu as été la femme adultère, qui reçoit des étrangers au lieu de son mari.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

%s có tình trạng %s mà không có tình trạng %s

フランス語

l'élément %s a l'état %s sans l'état %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,883,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK