プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mãi mãi một tình yêu
forever love
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào tình yêu của tôi
salut mon amour
最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tim tôi đầy tràn tình vui.
mon cœur était rempli de joie.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình trạng không hợp lệ
État non valable
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang khởi tạo các tình trạng gói
initialisation de l'état des paquets
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong tình hình vật giá leo thang
compte tenu que les prix ont grimpé
最終更新: 2014-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình trạng bộ tháo gỡ đã được ghi.
l'état du solveur a été enregistré avec succès.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang ghi thông tin tình trạng kéo dài
Écriture de l'information d'état étendu
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể mở tập tin tình trạng aptitude
impossible d'ouvrir le fichier d'état d'aptitude
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
il est trop timide pour lui ouvrir son cœur.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập tin vào đó cần ghi tình trạng tháo gỡ :
fichier dans lequel sera écrit l'état du solveur :
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể mở tập tin tình trạng kéo dài aptitude
impossible d'ouvrir le fichier d'état étendu d'aptitude
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lỗi khi ghi tình trạng bộ tháo gỡ vào %s
erreur lors de l'écriture de l'état du solveur vers %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hầu như tình cờ, tôi gặp bạn cũ của tôi tại sân bay.
tout à fait par chance, je rencontrai mon vieil ami à l'aéroport.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.
tu as été la femme adultère, qui reçoit des étrangers au lieu de son mari.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
%s có tình trạng %s mà không có tình trạng %s
l'élément %s a l'état %s sans l'état %s
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照: