検索ワード: tôi yêu bạn của tôi yêu ít (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

フランス語

je t'aime ma petite chérie

最終更新: 2013-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.

フランス語

je l'apprécie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.

フランス語

je venais de terminer mon repas quand mon ami m'a téléphoné pour m'inviter à aller manger dehors.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu mến Ðức giê-hô-va, vì ngài nghe tiếng tôi, và lời nài xin của tôi.

フランス語

j`aime l`Éternel, car il entend ma voix, mes supplications;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.

フランス語

combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

フランス語

tu enlèves comme de l`écume tous les méchants de la terre; c`est pourquoi j`aime tes préceptes.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

フランス語

je fais mes délices de tes commandements. je les aime.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!

フランス語

la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

フランス語

mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.

フランス語

je lève mes mains vers tes commandements que j`aime, et je veux méditer tes statuts.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.

フランス語

pour moi, je dépenserai très volontiers, et je me dépenserai moi-même pour vos âmes, dussé-je, en vous aimant davantage, être moins aimé de vous.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà mà tôi thật yêu dấu, nào những tôi yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi người biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa;

フランス語

l`ancien, à kyria l`élue et à ses enfants, que j`aime dans la vérité, -et ce n`est pas moi seul qui les aime, mais aussi tous ceux qui ont connu la vérité, -

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.

フランス語

considère que j`aime tes ordonnances: Éternel, rends-moi la vie selon ta bonté!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi khỏi chúng xa xa, thì gặp người mà lòng tôi yêu mến; bèn nắm lấy người, không khứng buông ra, cho đến khi đưa người về nhà mẹ tôi, vào phòng của người đã thai dựng tôi.

フランス語

a peine les avais-je passés, que j`ai trouvé celui que mon coeur aime; je l`ai saisi, et je ne l`ai point lâché jusqu`à ce que je l`aie amené dans la maison de ma mère, dans la chambre de celle qui m`a conçue. -

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói: ta sẽ chổi dậy bây giờ, dạo quanh thành, trải qua các đường phố, các ngã ba, Ðặng tìm người mà lòng tôi yêu dấu. tôi tìm kiếm người, nhưng không gặp.

フランス語

je me lèverai, et je ferai le tour de la ville, dans les rues et sur les places; je chercherai celui que mon coeur aime... je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.

フランス語

il lui dit pour la troisième fois: simon, fils de jonas, m`aimes-tu? pierre fut attristé de ce qu`il lui avait dit pour la troisième fois: m`aimes-tu? et il lui répondit: seigneur, tu sais toutes choses, tu sais que je t`aime. jésus lui dit: pais mes brebis.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,153,447 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK