プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thích đi du lịch.
j'aime voyager.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi hay đi du lịch.
je voyage souvent.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu bạn của tôi yêu ít
je t'aime ma petite chérie
最終更新: 2013-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.
je l'apprécie.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái
que fais-tu habituellement après l'école?
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
je fais mes délices de tes commandements. je les aime.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.
c`est pourquoi j`aime tes commandements, plus que l`or et que l`or fin;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.
combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.
mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.
tu enlèves comme de l`écume tous les méchants de la terre; c`est pourquoi j`aime tes préceptes.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.
sur ma couche, pendant les nuits, j`ai cherché celui que mon coeur aime; je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé...
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!
la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !
最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています