検索ワード: tôi yêu thích đi du lịch (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

tôi yêu thích đi du lịch

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

tôi thích đi du lịch.

フランス語

j'aime voyager.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hay đi du lịch.

フランス語

je voyage souvent.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi du lịch

フランス語

voyage

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người nhật thích du lịch theo nhóm.

フランス語

les japonais aiment voyager en groupe.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du lịch

フランス語

touristique

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn trình lệnh yêu thích:

フランス語

choisissez votre application de terminal préférée & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

du lịch bụi

フランス語

routard

最終更新: 2015-06-13
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du lịch caravan

フランス語

caravansérail

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du lịch quá giang

フランス語

voyager en auto-stop

最終更新: 2014-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.

フランス語

il est assez grand pour voyager seul.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

フランス語

je t'aime ma petite chérie

最終更新: 2013-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.

フランス語

je l'apprécie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái

フランス語

que fais-tu habituellement après l'école?

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

フランス語

je fais mes délices de tes commandements. je les aime.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.

フランス語

c`est pourquoi j`aime tes commandements, plus que l`or et que l`or fin;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.

フランス語

combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

フランス語

mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

フランス語

tu enlèves comme de l`écume tous les méchants de la terre; c`est pourquoi j`aime tes préceptes.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

フランス語

sur ma couche, pendant les nuits, j`ai cherché celui que mon coeur aime; je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé...

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!

フランス語

la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,285,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK