検索ワード: thằn lằn có cánh (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

thằn lằn có cánh

フランス語

ptérosaurien

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sông thằn lằn

フランス語

rivière des lézards

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khủng long chân thằn lằn

フランス語

sauropode

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi thằn lằn bay không răng

フランス語

ptéranodon

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con thằn lằn mà người ta lấy tay bắt được, vẫn ở trong đền vua.

フランス語

le lézard saisit avec les mains, et se trouve dans les palais des rois.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì giăng lưới ra trước mặt các loài có cánh lấy làm luống công thay;

フランス語

mais en vain jette-t-on le filet devant les yeux de tout ce qui a des ailes;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoặc hình của con thú nào đi trên đất, hoặc hình của vật nào có cánh bay trên trời,

フランス語

la figure d`un animal qui soit sur la terre, la figure d`un oiseau qui vole dans les cieux,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài khiến mưa thịt trên chúng nó như bụi tro, và chim có cánh cũng nhiều như cát biển;

フランス語

il fit pleuvoir sur eux la viande comme de la poussière, et comme le sable des mers les oiseaux ailés;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưới những cánh nó, bốn bên đều có tay người; bốn con có mặt và có cánh mình như sau nầy:

フランス語

ils avaient des mains d`homme sous les ailes à leurs quatre côtés; et tous les quatre avaient leurs faces et leurs ailes.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ và các loài, thú rừng tùy theo loại, súc vật tùy theo loại, côn trùng trên mặt đất tùy theo loài, chim tùy theo loại, và hết thảy vật nào có cánh,

フランス語

eux, et tous les animaux selon leur espèce, tout le bétail selon son espèce, tous les reptiles qui rampent sur la terre selon leur espèce, tous les oiseaux selon leur espèce, tous les petits oiseaux, tout ce qui a des ailes.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa trời hằng sống là nơi ở của ngươi, Ở dưới có cánh tay đời đời của ngài, ngài đuổi kẻ thù nghịch khỏi trước mặt ngươi, và phán cùng ngươi rằng: hãy diệt đi!

フランス語

le dieu d`éternité est un refuge, et sous ses bras éternels est une retraite. devant toi il a chassé l`ennemi, et il a dit: extermine.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ ta ngước mắt nhìn xem, nầy, có hai người đờn bà ra, gió thổi trong những cánh chúng nó; và chúng nó có cánh như cánh con cò; và chúng nó cất ê-pha lên giữa khoảng trời và đất.

フランス語

je levai les yeux et je regardai, et voici, deux femmes parurent. le vent soufflait dans leurs ailes; elles avaient des ailes comme celles de la cigogne. elles enlevèrent l`épha entre la terre et le ciel.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,630,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK