検索ワード: trạm (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

trạm

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

hàng trạm

フランス語

station de suspension

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quận trạm hóa

フランス語

district de zhanhua

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm tấu (xã)

フランス語

tram tau (commune)

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm không gian

フランス語

station spatiale

最終更新: 2013-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trạm tấu (thị trấn )

フランス語

tram tau (ville)

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm cuối cổng tuần tự

フランス語

terminal sur port série

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạng - trạm làm việcstencils

フランス語

réseau - station de travailstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm vũ trụ quốc tế iss

フランス語

la station spatiale internationale iss

最終更新: 2013-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cisco - trạm làm việcstencils

フランス語

cisco - station de travail sunstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cisco - trạm làm việc ciscoworksstencils

フランス語

cisco - station de travail ciscoworksstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể lấy id trạm khách

フランス語

l'identifiant du client n'as pas pu être obtenu

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể lấy thông tin trạm khách

フランス語

les infos du client n'ont pas pu être définies

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khởi động một phiên làm việc trạm cuối putty

フランス語

démarrer une session de terminal putty

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

paw++ (trạm làm việc phân tích vật lý)

フランス語

station de travail pour analyses physiques « paw++ »

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trạm cuối tuần tự được tối ưu cho việc ghi nhật ký và tập tin

フランス語

un terminal série optimisé pour la journalisation et la capture de fichiers

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm khách %d: '%s' [kiểu=%s]

フランス語

client %d: '%s' [type=%s]

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aseqnet - trạm khách/máy chủ mạng trên bộ xếp dãy alsa

フランス語

aseqnet - client/serveur réseau sur le séquenceur alsa

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ trạm khách: aseqnet [-tùy chọn] máy_chủ

フランス語

mode client: aseqnet [-options] hôte_serveur

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

フランス語

mes jours sont plus rapides qu`un courrier; ils fuient sans avoir vu le bonheur;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.

フランス語

les courriers, montés sur des chevaux et des mulets, partirent aussitôt et en toute hâte, d`après l`ordre du roi. l`édit fut aussi publié dans suse, la capitale.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,943,575 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK