プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hàng trạm
station de suspension
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
quận trạm hóa
district de zhanhua
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
trạm tấu (xã)
tram tau (commune)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
trạm tấu (thị trấn )
tram tau (ville)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
trạm cuối cổng tuần tự
terminal sur port série
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạng - trạm làm việcstencils
réseau - station de travailstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
trạm vũ trụ quốc tế iss
la station spatiale internationale iss
最終更新: 2013-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cisco - trạm làm việcstencils
cisco - station de travail sunstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cisco - trạm làm việc ciscoworksstencils
cisco - station de travail ciscoworksstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể lấy id trạm khách
l'identifiant du client n'as pas pu être obtenu
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể lấy thông tin trạm khách
les infos du client n'ont pas pu être définies
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
khởi động một phiên làm việc trạm cuối putty
démarrer une session de terminal putty
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
paw++ (trạm làm việc phân tích vật lý)
station de travail pour analyses physiques « paw++ »
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trạm cuối tuần tự được tối ưu cho việc ghi nhật ký và tập tin
un terminal série optimisé pour la journalisation et la capture de fichiers
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trạm khách %d: '%s' [kiểu=%s]
client %d: '%s' [type=%s]
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
aseqnet - trạm khách/máy chủ mạng trên bộ xếp dãy alsa
aseqnet - client/serveur réseau sur le séquenceur alsa
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chế độ trạm khách: aseqnet [-tùy chọn] máy_chủ
mode client: aseqnet [-options] hôte_serveur
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.
mes jours sont plus rapides qu`un courrier; ils fuient sans avoir vu le bonheur;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.
les courriers, montés sur des chevaux et des mulets, partirent aussitôt et en toute hâte, d`après l`ordre du roi. l`édit fut aussi publié dans suse, la capitale.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: