検索ワード: triều thiên ba tầng (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

triều thiên ba tầng

フランス語

trirègne

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba tầng

フランス語

trois étages

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tóc bạc là mão triều thiên vinh hiển, miễn là thấy ở trong đường công bình.

フランス語

les cheveux blancs sont une couronne d`honneur; c`est dans le chemin de la justice qu`on la trouve.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì sự giàu có không lưu tồn mãi mãi, và mũ triều thiên há còn đến đời đời sao?

フランス語

car la richesse ne dure pas toujours, ni une couronne éternellement.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mão triều thiên rơi khỏi đầu chúng tôi, khốn cho chúng tôi, vì chúng tôi phạm tội!

フランス語

la couronne de notre tête est tombée! malheur à nous, parce que nous avons péché!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mão triều thiên của ông già, ấy là con cháu; còn vinh hiển của con cái, ấy là ông cha.

フランス語

les enfants des enfants sont la couronne des vieillards, et les pères sont la gloire de leurs enfants.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự khôn ngoan sẽ đội trên đầu con một dây hoa mĩ, và ban cho con một mão triều thiên vinh quang.

フランス語

elle mettra sur ta tête une couronne de grâce, elle t`ornera d`un magnifique diadème.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đến mau kíp; hãy giữ điều ngươi có, hầu cho không ai cất lấy mão triều thiên của ngươi.

フランス語

je viens bientôt. retiens ce que tu as, afin que personne ne prenne ta couronne.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.

フランス語

la richesse est une couronne pour les sages; la folie des insensés est toujours de la folie.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đờn bà nhơn đức là mão triều thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu hổ khác nào sự mục trong xương cốt người.

フランス語

une femme vertueuse est la couronne de son mari, mais celle qui fait honte est comme la carie dans ses os.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.

フランス語

tu seras une couronne éclatante dans la main de l`Éternel, un turban royal dans la main de ton dieu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung quanh ngôi lại có hai mươi bốn ngôi; trên những ngôi ấy tôi thấy hai mươi bốn trưởng lão ngồi, mặc áo trắng và đầu đội mão triều thiên vàng.

フランス語

autour du trône je vis vingt-quatre trônes, et sur ces trônes vingt-quatre vieillards assis, revêtus de vêtements blancs, et sur leurs têtes des couronnes d`or.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phước cho người bị cám dỗ; vì lúc đã chịu nổi sự thử thách rồi, thì sẽ lãnh mão triều thiên của sự sống mà Ðức chúa trời đã hứa cho kẻ kính mến ngài.

フランス語

heureux l`homme qui supporte patiemment la tentation; car, après avoir été éprouvé, il recevra la couronne de vie, que le seigneur a promise à ceux qui l`aiment.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì hai mươi bốn trưởng lão sấp mình xuống trước mặt Ðấng ngự trên ngôi, và thờ lạy Ðấng hằng sống đời đời; rồi quăng mão triều thiên mình trước ngôi mà rằng:

フランス語

les vingt-quatre vieillards se prosternent devant celui qui est assis sur le trône et ils adorent celui qui vit aux siècles des siècles, et ils jettent leurs couronnes devant le trône, en disant:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì sự trông cậy, vui mừng và mão triều thiên vinh hiển của chúng tôi là gì, há chằng phải là anh em cũng được đứng trước mặt Ðức chúa jêsus chúng ta trong khi ngài đến sao?

フランス語

qui est, en effet, notre espérance, ou notre joie, ou notre couronne de gloire? n`est-ce pas vous aussi, devant notre seigneur jésus, lors de son avènement?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn xem, thấy một con ngựa bạch. người cỡi ngựa có một cái cung; có kẻ ban cho người một cái mão triều thiên, và người đi như kẻ đã thắng lại đến đâu cũng thắng.

フランス語

je regardai, et voici, parut un cheval blanc. celui qui le montait avait un arc; une couronne lui fut donnée, et il partit en vainqueur et pour vaincre.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi các con gái si-ôn, hãy ra xem vua sa-lô-môn Ðội mão triều thiên mà mẹ người đã đội trên đầu người trong ngày định thân, trong ngày lòng người vui vẻ.

フランス語

sortez, filles de sion, regardez le roi salomon, avec la couronne dont sa mère l`a couronné le jour de ses fiançailles, le jour de la joie de son coeur. -

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, ai đã định sự ấy nghịch cùng ty-rơ, là thành đã phân phát mão triều thiên, lái buôn nó vốn là hàng vương hầu, người mua bán nó vốn là tay quí hiển trong thiên hạ?

フランス語

qui a pris cette résolution contre tyr, la dispensatrice des couronnes, elle dont les marchands étaient des princes, dont les commerçants étaient les plus riches de la terre?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tầng, song không có cột như cột của hành lang; cho nên những phòng trên và những phòng giữa hẹp hơn những phòng dưới.

フランス語

il y avait trois étages, mais il n`y avait point de colonnes, comme les colonnes des parvis; c`est pourquoi, à partir du sol, les chambres du haut étaient plus étroites que celles du bas et du milieu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua thương mến Ê-xơ-tê nhiều hơn các cung nữ khác, và nàng được ơn trước mặt vua hơn những người nữ đồng trinh; vua đội mão triều thiên trên đầu nàng, và lập nàng làm hoàng hậu thế cho vả-thi.

フランス語

le roi aima esther plus que toutes les autres femmes, et elle obtint grâce et faveur devant lui plus que toutes les autres jeunes filles. il mit la couronne royale sur sa tête, et la fit reine à la place de vasthi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,102,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK