検索ワード: vạn (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

vạn

フランス語

myriade

最終更新: 2014-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vạn ninh

フランス語

van ninh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vạn thắng

フランス語

van thang

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi cúc vạn thọ

フランス語

tagète

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kính vạn hoa lướtname

フランス語

kaléidoscope (gl)name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố vạn nguyên

フランス語

ville de wanyuan

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.

フランス語

l'argent perdu se regagne plus facilement que l'honneur.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả hội chúng đếm được bốn vạn hai ngàn ba trăm sáu mươi người,

フランス語

l`assemblée tout entière était de quarante-deux mille trois cent soixante personnes,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả hội chúng hiệp lại được bốn vạn hai ngàn ba trăm sáu mươi người,

フランス語

l`assemblée tout entière était de quarante-deux mille trois cent soixante personnes,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di chuyển các đa giác, tương tự như kính vạn hoa. viết bởi jouk jansen.

フランス語

bouge des polygones, comme dans un kaléidoscope (plus ressemblant que le programme nommé « & #160; kaleid & #160; »). Écrit par jouk jansen.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lại có lời của Ðức giê-hô-va vạn quân phán cùng ta rằng:

フランス語

la parole de l`Éternel des armées se révéla, en ces mots:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạc là của ta, vàng là của ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

フランス語

l`argent est à moi, et l`or est à moi, dit l`Éternel des armées.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sa-lô-môn còn có bảy vạn người khiêng gánh, và tám vạn người đẽo đá trong

フランス語

salomon avait encore soixante-dix mille hommes qui portaient les fardeaux et quatre-vingt mille qui taillaient les pierres dans la montagne,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế người có giô-ha-nan làm đầu, người lãnh hai mươi tám vạn người mạnh dạn;

フランス語

et à ses côtés, jochanan, le chef, avec deux cent quatre-vingt mille hommes;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ða-vít càng ngày càng cường thạnh; vì Ðức giê-hô-va vạn quân ở cùng người.

フランス語

david devenait de plus en plus grand, et l`Éternel des armées était avec lui.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong chi phái giu-đa, một vạn hai ngàn người được đóng ấn; trong chi phái ru-bên, một vạn hai ngàn; trong chi phái gát, một vạn hai ngàn;

フランス語

de la tribu de juda, douze mille marqués du sceau; de la tribu de ruben, douze mille; de la tribu de gad, douze mille;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,672,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK