プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pi- 108
pi- 108
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
pica (pi)
Пика (pi), (1/ 6 инч)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
xan pi- e và mi- que- lonname
Св. Пиер и Магеланname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhập điểm- x ban đầu, ví dụ 2 hoặc pi
Въведете началната абсциса, например 2 или pi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhập một biểu thức hợp lệ, như 2* pi hay e/ 2.
Въведете валиден израз, например 2* pi или e/ 2.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhập giới hạn dưới của dải vẽ. biểu thức giống như 2* pi cũng được chấp nhận.
Въведете долната граница на графиката. Изрази от вида 2* pi също са позволени.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: