検索ワード: (ベトナム語 - ヘブライ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヘブライ語

情報

ベトナム語

ヘブライ語

ינקות

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỡi các con cái mọn, hãy giữ mình về hình tượng!

ヘブライ語

בני השמרו לכם מן האלילים אמן׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bấy giờ những cây trên rừng nó còn sót lại chẳng là bao, một đứa con có thể chép lấy được.

ヘブライ語

ושאר עץ יערו מספר יהיו ונער יכתבם׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỡi các con cái mọn ta, ta viết cho các con, vì tội lỗi các con đã nhờ danh chúa được tha cho.

ヘブライ語

הנני כתב אליכם הבנים יען כי נסלחו לכם חטאתיכם למען שמו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dầu vậy, ta sẽ nhớ lại giao ước ta đã lập với mầy đương ngày mầy thơ bé, ta vì mầy sẽ lập một giao ước đời đời.

ヘブライ語

וזכרתי אני את בריתי אותך בימי נעוריך והקמותי לך ברית עולם׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người ta sẽ treo trên nó mọi sự vinh hiển của nhà cha mình, con cái dòng dõi, và hết thảy những đồ đựng nhỏ nữa, từ cái chén đến cái ve.

ヘブライ語

ותלו עליו כל כבוד בית אביו הצאצאים והצפעות כל כלי הקטן מכלי האגנות ועד כל כלי הנבלים׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỡi các con cái mọn, chớ để cho ai lừa dối mình: kẻ làm sự công bình là người công bình, như chính mình chúa là công bình.

ヘブライ語

בני אל יתעה אתכם איש העשה צדקה צדיק הוא כאשר הוא צדיק׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhằm lúc không có vua trong y-sơ-ra-ên, có một người lê-vi đến kiều ngụ nơi góc xa hơn hết của núi Ép-ra-im, lấy một người vợ ở bết-lê-hem, thành xứ giu-đa.

ヘブライ語

ויהי בימים ההם ומלך אין בישראל ויהי איש לוי גר בירכתי הר אפרים ויקח לו אשה פילגש מבית לחם יהודה׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,744,696,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK