検索ワード: bữa ăn trưa (ベトナム語 - ヘブライ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヘブライ語

情報

ベトナム語

bữa ăn trưa

ヘブライ語

ארוחת צהריים

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu tôi tạ ơn rồi ăn, cớ nào vì một bữa ăn đã cảm ơn mà lại bị chê bai?

ヘブライ語

ואם אכל אני בתודה למה אהיה מגדף על הדבר אשר אני מודה עליו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người pha-ri-si thấy ngài không rửa trước bữa ăn, thì lấy làm lạ.

ヘブライ語

ויתמה הפרוש בראתו אשר לא נטל ידיו בראשונה לפני הסעודה׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nàng vác đem trở vào trong thành; bà gia nàng thấy lúa nàng đã mót. Ðoạn, ru-tơ trút phần bữa ăn dư ra mà trao cho người.

ヘブライ語

ותשא ותבוא העיר ותרא חמותה את אשר לקטה ותוצא ותתן לה את אשר הותרה משבעה׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, có người khách đến người giàu; người giàu tiếc không muốn đụng đến chiên bò của mình đặng dọn một bữa ăn cho người khách đã đến, bèn bắt con chiên con của người nghèo và dọn cho kẻ khác đã đến thăm mình.

ヘブライ語

ויבא הלך לאיש העשיר ויחמל לקחת מצאנו ומבקרו לעשות לארח הבא לו ויקח את כבשת האיש הראש ויעשה לאיש הבא אליו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phi -e-rơ xây lại, thấy môn đồ mà Ðức chúa jêsus yêu đến sau mình, tức là người đương bữa ăn tối, nghiêng mình trên ngực Ðức chúa jêsus mà hỏi rằng: lạy chúa, ai là kẻ phản chúa?

ヘブライ語

ויפן פטרוס וירא את התלמיד אשר ישוע אהבו הלך אחריהם הוא הנפל על לבו בעת הסעודה וגם שאל אדני מי הוא זה אשר ימסרך׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,210,650 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK