検索ワード: công nghiệp (ベトナム語 - ヘブライ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヘブライ語

情報

ベトナム語

công nghiệp

ヘブライ語

תעשייה

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xí nghiệp

ヘブライ語

חברה

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công

ヘブライ語

ציבורי

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ

ヘブライ語

& כלים

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& công cụ

ヘブライ語

כלי & עט

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chọn thủ công

ヘブライ語

בחירה ידנית

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& công cụ nhỏ

ヘブライ語

& כלים קטנים

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình

ヘブライ語

נייר חוברות מקצועי של hp, מאט

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ công thức

ヘブライ語

כלי נוסחה

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

ヘブライ語

נייר חוברות מקצועי של hp, מבריק

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công ty (riêng)

ヘブライ語

פרטי של החברה

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

ヘブライ語

1200x1200 dpi נייר תצלומים מקצועי, איכות מרבית

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh công cụ chính

ヘブライ語

סרגל כלים של פלטת הצבעים

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

ヘブライ語

1200x1200 dpi נייר תצלומים מקצועי, איכות מרבית

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

ヘブライ語

בשנת היובל הזאת תשבו איש אל אחזתו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.

ヘブライ語

ועל הצאן יזיז ההגרי כל אלה שרי הרכוש אשר למלך דויד׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhược bằng không có con gái, thì phải giao sản nghiệp cho anh em người.

ヘブライ語

ואם אין לו בת ונתתם את נחלתו לאחיו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.

ヘブライ語

תחת שנואה כי תבעל ושפחה כי תירש גברתה׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.

ヘブライ語

וישלח יהושע את העם איש לנחלתו׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.

ヘブライ語

כי לא יטש יהוה עמו ונחלתו לא יעזב׃

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,779,045,164 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK