検索ワード: dep lam (ベトナム語 - ポルトガル語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Portuguese

情報

Vietnamese

dep lam

Portuguese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ポルトガル語

情報

ベトナム語

lam sơn

ポルトガル語

lam filho

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngọc lam tối1color

ポルトガル語

verde- marinho escuro 1color

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xanh lam mặc địnhname

ポルトガル語

azul predefinidoname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua líp-na, vua a-đu-lam,

ポルトガル語

o rei de libna, o rei de adulão,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ Ê-lam, một ngàn hai trăm năm mươi bốn;

ポルトガル語

os filhos de elão, mil duzentos e cinqüenta e quatro.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ Ê-lam khác, một ngàn hai trăm năm mươi bốn;

ポルトガル語

os filhos do outro elão, mil duzentos e cinquenta e quatro.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về co cháu Ê-lam, một ngàn hai trăm năm mươi bốn người.

ポルトガル語

os filhos de elão, mil duzentos e cinqüenta e quatro;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;

ポルトガル語

a segunda fileira era de uma granada, uma safira e um ônix;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy khiến lòng tôi hướng về chứng cớ chúa, chớ đừng hướng về sự tham lam.

ポルトガル語

inclina o meu coração para os teus testemunhos, e não para a cobiça.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mắt và lòng ngươi chăm sự tham lam, đổ máu vô tội, và làm sự ức hiếp hung dữ.

ポルトガル語

mas os teus olhos e o teu coração não atentam senão para a tua ganância, e para derramar sangue inocente, e para praticar a opressão e a violência.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ha-na-nia, Ê-lam, an-tô-ti-gia,

ポルトガル語

hananias, elão, antotias,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giạt-mút, a-đu-lam, sô-cô, a-xê-ca

ポルトガル語

jarmute, adulão, socó, azeca,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!

ポルトガル語

ç tu, que habitas sobre muitas águas, rica de tesouros! é chegado o teu fim, a medida da tua ganância.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của u-lam và bê-đan. Ấy là con trai của ga-la-át, cháu của ma-ki, chắt của ma-na-se.

ポルトガル語

de ulão foi filho beda. esses foram os filhos de gileade, filho de maquir, filho de manassés.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,241,947 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK