プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lam sơn
lam filho
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 9
品質:
参照:
ngọc lam tối1color
verde- marinho escuro 1color
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
xanh lam mặc địnhname
azul predefinidoname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vua líp-na, vua a-đu-lam,
o rei de libna, o rei de adulão,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ Ê-lam, một ngàn hai trăm năm mươi bốn;
os filhos de elão, mil duzentos e cinqüenta e quatro.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ Ê-lam khác, một ngàn hai trăm năm mươi bốn;
os filhos do outro elão, mil duzentos e cinquenta e quatro.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
về co cháu Ê-lam, một ngàn hai trăm năm mươi bốn người.
os filhos de elão, mil duzentos e cinqüenta e quatro;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;
a segunda fileira era de uma granada, uma safira e um ônix;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin hãy khiến lòng tôi hướng về chứng cớ chúa, chớ đừng hướng về sự tham lam.
inclina o meu coração para os teus testemunhos, e não para a cobiça.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mắt và lòng ngươi chăm sự tham lam, đổ máu vô tội, và làm sự ức hiếp hung dữ.
mas os teus olhos e o teu coração não atentam senão para a tua ganância, e para derramar sangue inocente, e para praticar a opressão e a violência.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ha-na-nia, Ê-lam, an-tô-ti-gia,
hananias, elão, antotias,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
giạt-mút, a-đu-lam, sô-cô, a-xê-ca
jarmute, adulão, socó, azeca,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!
ç tu, que habitas sobre muitas águas, rica de tesouros! é chegado o teu fim, a medida da tua ganância.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai của u-lam và bê-đan. Ấy là con trai của ga-la-át, cháu của ma-ki, chắt của ma-na-se.
de ulão foi filho beda. esses foram os filhos de gileade, filho de maquir, filho de manassés.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: